Học phần thực tập: Nhi khoa III nhóm: 04
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1953010091 | Thổ Anh Long | Nam | 25-12-2000 | Y-B K45 | |
2 | 1953010522 | Hà Gia Phúc | Nam | 09-10-2001 | Y-E K45 | |
3 | 1953010886 | Lê Thành Long | Nam | 25-07-2001 | Y-E K45 | |
4 | 2053010025 | Thạch Cẩm Tú | Nữ | 24-12-2001 | Y-H K46 | |
5 | 2053010032 | Sơn Thị Chanh Ny | Nữ | 01-04-2000 | Y-H K46 | |
6 | 2053010411 | Thạch Thị Diệu Anh | Nữ | 17-12-2002 | Y-H K46 | |
7 | 2053010415 | Nguyễn Thị Cẩm Diền | Nữ | 26-06-2001 | Y-H K46 | |
8 | 2053010416 | Nguyễn Hạnh Đoan | Nữ | 10-02-2002 | Y-H K46 | |
9 | 2053010418 | Lê Nhựt Dương | Nam | 06-08-2002 | Y-H K46 | |
10 | 2053010420 | Thái Thị Huỳnh Giao | Nữ | 08-09-2002 | Y-H K46 | |
11 | 2053010422 | Lê Nguyễn Kim Hiên | Nữ | 11-10-2002 | Y-H K46 | |
12 | 2053010430 | Lê Anh Kiệt | Nam | 30-01-2002 | Y-H K46 | |
13 | 2053010443 | Nguyễn Thị Diễm Phương | Nữ | 03-08-2002 | Y-H K46 | |
14 | 2053010447 | Mã Ngọc Thanh | Nữ | 23-10-2000 | Y-H K46 | |
15 | 2053010456 | Bùi Thị Đoan Trinh | Nữ | 04-08-2002 | Y-H K46 | |
16 | 2053010594 | Hồ Lê Thục Hiền | Nữ | 20-12-2002 | Y-H K46 | |
17 | 2053010747 | Lý Bằng | Nam | 01-10-2001 | Y-H K46 | |
18 | 2053010748 | Lê Mạnh Cầm | Nam | 01-02-2002 | Y-H K46 | |
19 | 2053010750 | Bùi Minh Đạt | Nam | 27-02-2002 | Y-H K46 | |
20 | 2053010751 | Nguyễn Thị Thuỳ Dương | Nữ | 11-09-2001 | Y-H K46 | |
21 | 2053010754 | Trần Quốc Hiển | Nam | 21-12-2002 | Y-H K46 | |
22 | 2053010760 | Trần Thị Bé Lài | Nữ | 05-05-2002 | Y-H K46 | Nhóm trưởng (0971972358) |
23 | 2053010761 | Nguyễn Xuân Luyến | Nữ | 06-08-2001 | Y-H K46 | |
24 | 2053010770 | Hoàng Nguyễn Quang | Nam | 26-09-2002 | Y-H K46 | |
25 | 2053010772 | Nguyễn Ngọc Mỹ Thanh | Nữ | 26-11-2002 | Y-H K46 | |
26 | 2053010777 | Nguyễn Thị Mỹ Tiên | Nữ | 22-05-2002 | Y-H K46 | |
27 | 2053010812 | Nguyễn Thị Thu Ngân | Nữ | 10-06-2001 | Y-H K46 | |
28 | 2053010875 | Nguyễn Trần Hồng Ngọc | Nữ | 21-03-2002 | Y-H K46 | |
29 | 2053010878 | Nguyễn Minh Hải Vy | Nữ | 11-04-2002 | Y-H K46 | |
30 | 2053010896 | Phan Triệu Vi | Nữ | 14-09-2002 | Y-H K46 | |
31 | 2053010897 | Nguyễn Văn Sang | Nam | 30-01-2000 | Y-H K46 | |
32 | 2053010918 | Trần Thị Thảo Trinh | Nữ | 10-10-2002 | Y-H K46 |