Học phần thực tập: Nhi khoa III nhóm: 03
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1953010595 | Nguyễn Tấn Phúc | Nam | 11-11-2001 | Y-A K45 | |
2 | 1953010785 | Lưu Hải Sơn | Nam | 19-07-2001 | Y-A K45 | |
3 | 2053010017 | H' Hmang Niê | Nữ | 25-10-2001 | Y-H K46 | |
4 | 2053010395 | Lê Huỳnh Phương Thảo | Nữ | 07-06-2002 | Y-G K46 | |
5 | 2053010413 | Hứa Ngọc Ánh Đăng | Nữ | 05-03-2002 | Y-H K46 | |
6 | 2053010421 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Nữ | 31-08-2002 | Y-H K46 | |
7 | 2053010432 | Mạc Thị Nhã Linh | Nữ | 21-08-2002 | Y-H K46 | |
8 | 2053010438 | Danh Thanh Nhân | Nam | 20-10-2002 | Y-H K46 | |
9 | 2053010440 | Nguyễn Hoàng Kiều Oanh | Nữ | 11-11-2002 | Y-H K46 | |
10 | 2053010442 | Nguyễn Lê Như Phúc | Nữ | 16-02-2002 | Y-H K46 | |
11 | 2053010444 | Nguyễn Thị Quyền | Nữ | 03-03-2001 | Y-H K46 | |
12 | 2053010446 | Phạm Thiện Tâm | Nam | 16-12-2002 | Y-H K46 | |
13 | 2053010452 | Võ Nguyễn Bảo Thy | Nữ | 30-08-2002 | Y-H K46 | |
14 | 2053010455 | Lê Thị Đoan Trang | Nữ | 08-03-2002 | Y-H K46 | |
15 | 2053010457 | Võ Thành Trung | Nam | 26-11-2002 | Y-H K46 | |
16 | 2053010461 | Lê Đổ Tường Vy | Nữ | 26-01-2002 | Y-H K46 | |
17 | 2053010757 | Nguyễn Minh Kha | Nam | 16-05-2002 | Y-H K46 | Nhóm trưởng (0857419796) |
18 | 2053010766 | Võ Thành Nhân | Nam | 22-04-1998 | Y-H K46 | |
19 | 2053010771 | Tăng Phan Như Sương | Nữ | 05-04-2002 | Y-H K46 | |
20 | 2053010773 | Phạm Thanh Thảo | Nữ | 10-08-2002 | Y-H K46 | |
21 | 2053010775 | Lê Nguyễn Gia Thư | Nữ | 16-01-2002 | Y-H K46 | |
22 | 2053010776 | Nguyễn Thị Ngọc Thùy | Nữ | 26-07-2002 | Y-H K46 | |
23 | 2053010778 | Cao Tuyết Trân | Nữ | 09-02-2002 | Y-H K46 | |
24 | 2053010781 | Tống Khánh Quỳnh | Nữ | 31-07-2002 | Y-H K46 | |
25 | 2053010822 | Hồ Thị Thanh Nhã | Nữ | 19-04-2002 | Y-H K46 | |
26 | 2053010872 | Lê Ánh Dương | Nữ | 18-05-2002 | Y-H K46 | |
27 | 2053010874 | Thiều Quang Minh | Nam | 12-07-2001 | Y-H K46 | |
28 | 2053010876 | Nguyễn Lập Phương | Nữ | 27-04-2002 | Y-H K46 | |
29 | 2053010877 | Lương Nguyễn Minh Thư | Nữ | 26-11-2001 | Y-H K46 | |
30 | 2053010879 | Trần Nhật Vy | Nam | 11-10-2002 | Y-H K46 | |
31 | 2053010883 | Nguyễn Anh Thư | Nữ | 01-01-2002 | Y-H K46 | |
32 | 2053010906 | Vũ Ngọc Lâm | Nam | 08-01-2002 | Y-G K46 |