Học phần thực tập: Nhi khoa III nhóm: 02
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1953010694 | Nguyễn Thị Kiều Diễm | Nữ | 10-07-2001 | Y-E K45 | |
2 | 1953010833 | Mai Hoàng Thắng | Nam | 02-07-2001 | Y-E K45 | |
3 | 2053010419 | Nguyễn Quốc Duy | Nam | 29-07-2002 | Y-H K46 | |
4 | 2053010424 | Tôn Trần Minh Hoàng | Nam | 12-09-2002 | Y-H K46 | |
5 | 2053010426 | Đinh Gia Huy | Nam | 11-06-2002 | Y-H K46 | |
6 | 2053010431 | Sa Lếs | Nam | 25-03-1996 | Y-H K46 | |
7 | 2053010434 | Nguyễn Tuyết Minh | Nữ | 04-07-2002 | Y-H K46 | |
8 | 2053010435 | Trương Ái Mỹ | Nữ | 05-01-2002 | Y-H K46 | |
9 | 2053010437 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | Nữ | 11-04-2001 | Y-H K46 | |
10 | 2053010439 | Nguyễn Thị Nhí | Nữ | 01-04-2002 | Y-H K46 | |
11 | 2053010441 | Nguyễn Thanh Phong | Nam | 29-08-2002 | Y-H K46 | |
12 | 2053010445 | Nguyễn Thái Sơn | Nam | 05-11-2002 | Y-H K46 | |
13 | 2053010448 | Lê Thiên Thảo | Nam | 19-04-2002 | Y-H K46 | |
14 | 2053010449 | Lê Thị Thiểu | Nữ | 10-02-2002 | Y-H K46 | |
15 | 2053010460 | Trần Lê Hùng Vĩ | Nam | 17-02-1995 | Y-H K46 | |
16 | 2053010555 | Đinh Vũ Hoàng | Nam | 27-06-2002 | Y-C K46 | |
17 | 2053010745 | Hà Trâm Anh | Nữ | 23-08-2002 | Y-H K46 | |
18 | 2053010755 | Nguyễn Thiên Hửu | Nam | 26-03-2002 | Y-H K46 | |
19 | 2053010756 | Phạm Gia Huy | Nam | 10-11-2001 | Y-H K46 | Nhóm trưởng (0374080756) |
20 | 2053010758 | Trần Huỳnh Duy Khang | Nam | 27-05-2002 | Y-H K46 | |
21 | 2053010759 | Lê Quý Đăng Khoa | Nam | 13-02-2002 | Y-H K46 | |
22 | 2053010763 | Lý Thị Thu Ngân | Nữ | 26-10-2001 | Y-H K46 | |
23 | 2053010764 | Nguyễn Hoàng Tuyết Nghi | Nữ | 23-03-2001 | Y-H K46 | |
24 | 2053010782 | Nguyễn Ngọc Thanh Vy | Nữ | 21-07-2002 | Y-H K46 | |
25 | 2053010783 | Phạm Anh Vỹ | Nam | 25-01-2002 | Y-H K46 | |
26 | 2053010855 | Huỳnh Nguyễn Nhật Phi | Nam | 26-09-2002 | Y-E K46 | |
27 | 2053010873 | Lâm Trần Huy | Nam | 29-11-2002 | Y-H K46 | |
28 | 2053010895 | Giang Thanh Thùy | Nữ | 03-02-2002 | Y-H K46 | |
29 | 2053010913 | Nguyễn Quốc Huy | Nam | 20-11-1997 | Y-H K46 |