Danh sách sinh viên lớp Y-H K46

Học phần thực tập: Nhi khoa III nhóm: 01

TT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp Ghi chú
1 1953010283 Dương Ngọc Linh Nữ 22-11-2000 Y-E K45
2 1953010563 Bùi Trung Hiếu Nam 23-04-2001 Y-E K45
3 1953010564 Nguyễn Dương Bạch Ngân Nữ 15-02-2001 Y-E K45
4 1953010695 Nguyễn Đức Duy Nam 22-06-2001 Y-E K45
5 1953010834 Trần Nguyễn Ngọc Trâm Nữ 10-12-2001 Y-E K45
6 2053010009 Hán Thị Khánh Ly Nữ 12-01-2001 Y-H K46
7 2053010410 Châu Ngọc Minh Anh Nữ 21-09-2002 Y-H K46
8 2053010412 Nguyễn Như Bình Nữ 15-03-2001 Y-H K46
9 2053010414 Lê Thành Đạt Nam 14-10-2001 Y-H K46
10 2053010417 Nguyễn Lê Minh Đức Nam 10-12-2002 Y-H K46
11 2053010423 Tạ Quang Hiếu Nam 14-01-2002 Y-H K46
12 2053010425 Lưu Thế Hùng Nam 15-07-2002 Y-H K46
13 2053010427 Nguyễn Đỗ Khánh Huyền Nữ 23-10-2002 Y-H K46
14 2053010428 Nguyễn Trường Khang Nam 15-08-2002 Y-H K46
15 2053010429 Phạm Nguyễn Anh Khoa Nam 20-10-2002 Y-H K46
16 2053010433 Đặng Tấn Lợi Nam 15-11-2002 Y-H K46 Nhóm trưởng (0707205460)
17 2053010436 Trần Thị Kim Ngân Nữ 03-08-2002 Y-H K46
18 2053010450 Lê Hoàng Thoại Nam 23-11-2002 Y-H K46
19 2053010453 Bùi Khánh Toàn Nam 04-02-2002 Y-H K46
20 2053010454 Trịnh Phương Trâm Nữ 16-02-2002 Y-H K46
21 2053010458 Ngô Anh Tuấn Nam 25-04-2002 Y-H K46
22 2053010462 Ngô Khả Yên Nữ 08-10-2002 Y-H K46
23 2053010564 Tạ Phạm Kim Ngân Nữ 25-11-2002 Y-C K46
24 2053010593 Nguyễn Thị Bích Hà Nữ 10-08-2002 Y-D K46
25 2053010734 Nguyễn Thành Thiện Nam 12-10-2001 Y-G K46
26 2053010749 Lăng Quốc Cường Nam 22-12-2002 Y-H K46
27 2053010765 Tạ Thị Thúy Nguyên Nữ 01-06-1999 Y-H K46
28 2053010767 Võ Hồng Nhi Nữ 28-10-2002 Y-H K46
29 2053010768 Dư Văn Nơi Nam 15-06-1994 Y-H K46
30 2053010769 Ôn Kim Phúc Nam 03-10-2001 Y-H K46
31 2053010779 Lê Trinh Nữ 04-12-2002 Y-H K46
32 2053010780 Hồ Nguyễn Nhật Tường Nam 08-05-2002 Y-H K46
33 2253010752 Lê Thùy Linh Nữ 21-06-2002 Y-H K48