Học phần thực tập: Nhi YHHĐ nhóm: 04
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2053080001 | H' Hat Bkrong | Nữ | 24-01-2001 | YHCT K46 | |
2 | 2053080004 | Cil E Sa Tê | Nữ | 12-12-2001 | YHCT K46 | |
3 | 2053080005 | Rê Ông Đạo Lệ Vy | Nữ | 20-03-2001 | YHCT K46 | |
4 | 2053080010 | Hồ Kiều Thúy Anh | Nữ | 01-07-2002 | YHCT K46 | |
5 | 2053080013 | Nguyễn Đức Cung | Nam | 27-01-2002 | YHCT K46 | |
6 | 2053080022 | Phạm Hương Giang | Nữ | 14-02-2002 | YHCT K46 | |
7 | 2053080028 | Thị Bích Hồng | Nữ | 29-09-2001 | YHCT K46 | |
8 | 2053080031 | Huỳnh Minh Huy | Nam | 03-10-2002 | YHCT K46 | |
9 | 2053080040 | Võ Quốc Lâu | Nam | 04-10-2001 | YHCT K46 | Nhóm trưởng (0583280438) |
10 | 2053080046 | Tiêu Huỳnh Ái Ngọc | Nữ | 04-07-2002 | YHCT K46 | |
11 | 2053080052 | Bùi Thị Ngọc Quyên | Nữ | 01-06-2002 | YHCT K46 | |
12 | 2053080053 | Ngô Thúy Quyên | Nữ | 27-10-2002 | YHCT K46 | |
13 | 2053080054 | Trần Thị Quyên | Nữ | 02-08-2002 | YHCT K46 | |
14 | 2053080056 | Đỗ Xuân Quỳnh | Nữ | 15-06-2002 | YHCT K46 | |
15 | 2053080068 | Võ Nguyễn Thi Thơ | Nữ | 01-08-2002 | YHCT K46 | |
16 | 2053080070 | Lữ Thị Minh Thư | Nữ | 09-03-2002 | YHCT K46 | |
17 | 2053080077 | Hồ Thảo Phương Trinh | Nữ | 10-06-2002 | YHCT K46 | |
18 | 2053080082 | Cao Thị Thảo Vy | Nữ | 26-06-2001 | YHCT K46 | |
19 | 2053080083 | Nguyễn Thị Triệu Vy | Nữ | 16-12-2001 | YHCT K46 | |
20 | 2053080084 | Quách Tú Vy | Nữ | 08-12-2002 | YHCT K46 |