Học phần thực tập: Nhi YHHĐ nhóm: 03
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2053080014 | Lê Lý Kim Cương | Nữ | 19-06-2002 | YHCT K46 | |
2 | 2053080018 | Trần Khánh Đoan | Nữ | 03-12-2002 | YHCT K46 | |
3 | 2053080019 | Nguyễn Lê Nhật Duy | Nam | 15-12-2002 | YHCT K46 | Nhóm trưởng (0915383052) |
4 | 2053080019 | Nguyễn Lê Nhật Duy | Nam | 15-12-2002 | YHCT K46 | Nhóm trưởng (0915383052) |
5 | 2053080021 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | Nữ | 19-07-2002 | YHCT K46 | |
6 | 2053080023 | Lê Thanh Hà | Nữ | 29-09-2001 | YHCT K46 | |
7 | 2053080026 | Nguyễn Ngọc Hiếu | Nữ | 02-09-2002 | YHCT K46 | |
8 | 2053080030 | Trương Chấn Hưng | Nam | 02-10-2002 | YHCT K46 | |
9 | 2053080033 | Nguyễn Ngọc Như Huyền | Nữ | 27-11-2002 | YHCT K46 | |
10 | 2053080037 | Trần Đăng Khoa | Nam | 02-07-2002 | YHCT K46 | |
11 | 2053080039 | Bùi Thị Diểm Kiều | Nữ | 09-09-2002 | YHCT K46 | |
12 | 2053080044 | Cao Thị Thúy Ngân | Nữ | 29-10-2002 | YHCT K46 | |
13 | 2053080045 | Phạm Vĩnh Nghi | Nữ | 24-01-2002 | YHCT K46 | |
14 | 2053080050 | Huỳnh Nguyễn Kỳ Quang | Nam | 26-03-2002 | YHCT K46 | |
15 | 2053080051 | Phạm Văn Quý | Nam | 28-12-2001 | YHCT K46 | |
16 | 2053080059 | Trịnh Thị Hạnh San | Nữ | 19-05-2002 | YHCT K46 | |
17 | 2053080061 | Lê Minh Tâm | Nam | 09-01-2002 | YHCT K46 | |
18 | 2053080063 | Bùi Thị Mai Thảo | Nữ | 05-11-2002 | YHCT K46 | |
19 | 2053080075 | Đào Bảo Trân | Nữ | 18-05-2002 | YHCT K46 | |
20 | 2053080086 | Trần Thị Hồng Yến | Nữ | 15-04-2002 | YHCT K46 | |
21 | 2053080090 | Lê Uyên Phương | Nữ | 20-09-2002 | YHCT K46 | |
22 | 2053080091 | Nguyễn Hoàng Linh Phương | Nữ | 01-05-2002 | YHCT K46 | |
23 | 2053080094 | Hứa Nhất Duy | Nam | 27-09-2002 | YHCT K46 |