Học phần thực tập: Nhi YHHĐ nhóm: 02
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1953080105 | Bùi Ngọc Bảo Trân | Nữ | 12-07-2001 | YHCT K45 | |
2 | 2053080012 | Trần Tố Anh | Nữ | 28-01-2002 | YHCT K46 | |
3 | 2053080015 | Nguyễn Quốc Cường | Nam | 03-05-1997 | YHCT K46 | |
4 | 2053080016 | Trần Huỳnh Đăng | Nam | 10-09-2001 | YHCT K46 | |
5 | 2053080017 | Giang Ngọc Điểm | Nữ | 29-10-2002 | YHCT K46 | |
6 | 2053080029 | Nguyễn Thái Hợp | Nam | 15-12-2001 | YHCT K46 | |
7 | 2053080035 | Phạm Gia Khiêm | Nam | 20-09-2001 | YHCT K46 | |
8 | 2053080036 | Nguyễn Đăng Khoa | Nam | 18-08-2002 | YHCT K46 | |
9 | 2053080041 | Dương Khánh Lin | Nữ | 14-02-2002 | YHCT K46 | |
10 | 2053080042 | Phạm Gia Linh | Nữ | 27-11-2002 | YHCT K46 | |
11 | 2053080043 | Bùi Kim Ngân | Nữ | 25-04-2001 | YHCT K46 | |
12 | 2053080047 | Lê Thị Mỹ Nhân | Nữ | 09-11-2002 | YHCT K46 | |
13 | 2053080079 | Nguyễn Minh Tuấn | Nam | 06-09-2002 | YHCT K46 | |
14 | 2053080088 | Lê Chí Bảo | Nam | 23-12-2002 | YHCT K46 | |
15 | 2053080089 | Vương Xuân Nguyên | Nữ | 19-01-2002 | YHCT K46 | Nhóm trưởng (0367358309) |
16 | 2053080095 | Lâm Thị Ngọc Thanh | Nữ | 13-07-2002 | YHCT K46 | |
17 | 2133080001 | Đoàn Hoàng Trung Hiếu | Nam | 06-06-2000 | YHCT K35 | |
18 | 2133080002 | Lê Thị Lưu | Nữ | 18-07-1983 | YHCT K35 | |
19 | 2133080012 | Nguyễn Minh Hiền | Nam | 19-01-1992 | YHCT K35 | |
20 | 2133080017 | Trịnh Nguyễn Minh Kha | Nam | 02-04-1995 | YHCT K35 | |
21 | 22 |