Học phần thực tập: Nhi YHHĐ nhóm: 01
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1953080032 | Lâm Đăng Khoa | Nam | 09-01-2001 | YHCT K46 | |
2 | 2053080003 | Sơn Hoàng Phước | Nam | 12-02-2001 | YHCT K46 | |
3 | 2053080007 | Võ Trần Thúy An | Nữ | 19-01-2002 | YHCT K46 | |
4 | 2053080009 | Đinh Thị Lan Anh | Nữ | 17-08-2001 | YHCT K46 | |
5 | 2053080011 | Lê Nhựt Anh | Nam | 27-02-2002 | YHCT K46 | |
6 | 2053080020 | Nguyễn Thúy Duy | Nữ | 20-04-2001 | YHCT K46 | |
7 | 2053080024 | Lê Duy Hải | Nam | 18-03-2002 | YHCT K46 | |
8 | 2053080057 | Huỳnh Phương Quỳnh | Nữ | 04-05-2002 | YHCT K46 | |
9 | 2053080058 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | Nữ | 01-11-2002 | YHCT K46 | |
10 | 2053080065 | Giảng Thiên | Nam | 24-07-2002 | YHCT K46 | |
11 | 2053080067 | Lê Phú Thịnh | Nam | 12-12-2002 | YHCT K46 | |
12 | 2053080069 | Đặng Anh Thư | Nữ | 07-09-2002 | YHCT K46 | |
13 | 2053080071 | Nguyễn Thị Trang Thư | Nữ | 12-08-2002 | YHCT K46 | Nhóm trưởng (0846042622) |
14 | 2053080072 | Nguyễn Võ Anh Thư | Nữ | 10-02-2002 | YHCT K46 | |
15 | 2053080076 | Võ Ngọc Quế Trân | Nữ | 16-03-2002 | YHCT K47 | |
16 | 2053080080 | Trần Nguyễn Thanh Tuyền | Nữ | 07-12-2002 | YHCT K46 | |
17 | 2053080081 | Nguyễn Khưu Ngọc Vinh | Nam | 21-03-2002 | YHCT K46 | |
18 | 2053080085 | Tô Kim Yến | Nữ | 09-12-2002 | YHCT K46 | |
19 | 2053080092 | Đặng Thị Tố Quyên | Nữ | 15-05-2001 | YHCT K46 | |
20 | 2053080093 | Trương Khánh Vân | Nữ | 25-01-2002 | YHCT K46 | |
21 | 2053080096 | Võ Thị Cẩm Hồng | Nữ | 25-01-2001 | YHCT K46 |