Học phần thực tập: Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2 nhóm: 04
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2053010112 | Trương Tấn Kiệt | Nam | 20-06-2002 | Y-B K46 | |
2 | 2053010127 | Thái Nguyễn Hoàng Sơn | Nam | 17-07-2002 | Y-B K46 | |
3 | 2053010140 | Nguyễn Hoàng Anh Tuấn | Nam | 26-09-1999 | Y-B K46 | |
4 | 2053010525 | Hồ Hoàng Nghiêm | Nam | 12-11-2002 | Y-B K46 | Nhóm trưởng (0943494753) |
5 | 2053010538 | Tạ Anh Tiến | Nam | 22-07-2002 | Y-B K46 | |
6 | 2053010791 | Tiêu Châu Thọ | Nam | 20-09-2002 | Y-B K46 | |
7 | 2053010834 | Phạm Nguyễn Hạnh Nhi | Nữ | 18-10-2002 | Y-B K46 |