Học phần thực tập: Ngoại cơ sở II nhóm: 11
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2233080024 | Giả Đinh Đăng | Nam | 25-11-1993 | YHCT K36 | |
2 | 2233080028 | Danh Huỳnh Thị Kiều | Nữ | 08-12-1990 | YHCT K36 | |
3 | 2233080031 | Hồ Ngọc Mơ | Nữ | 15-01-1992 | YHCT K36 | |
4 | 2253010212 | Huỳnh Thị Huệ Chi | Nữ | 29-06-2004 | Y-C K48 | |
5 | 2253010217 | Trần Vũ Tâm Đoan | Nữ | 29-10-2004 | Y-C K48 | |
6 | 2253010221 | Trần Khánh Duy | Nam | 21-10-2004 | Y-C K48 | |
7 | 2253010222 | Trịnh Mỹ Duyên | Nữ | 12-08-2002 | Y-C K48 | |
8 | 2253010227 | Đặng Phan Ngọc Hiền | Nam | 05-02-2004 | Y-C K48 | Nhóm trưởng (0898907784) |
9 | 2253010272 | Trương Ngọc Sáng | Nam | 21-08-2004 | Y-C K48 |