Học phần thực tập: Da liễu nhóm: 01
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1753010113 | Thạch Ngọc Thiện | Nam | 01-12-1998 | Y-D K44 | |
2 | 1853010409 | Tăng Thành Lợi | Nam | 28-06-2000 | Y-H K45 | |
3 | 1853080093 | Nguyễn Trí Nhân | Nam | 26-03-2000 | YHCT K44 | Nhóm trưởng (0829708990) |
4 | 1953010017 | Nguyễn Lê Quốc Hòa | Nam | 03-05-2001 | Y-H K45 | |
5 | 1953010022 | Nguyễn An Khương | Nam | 15-07-2001 | Y-H K45 | |
6 | 1953010035 | Nguyễn Thanh Nhân | Nam | 02-09-2001 | Y-H K45 | |
7 | 1953010051 | Vi Thục | Nam | 22-10-2001 | Y-H K45 | |
8 | 1953010057 | Võ Lê Quang Trí | Nam | 08-05-2001 | Y-H K45 | |
9 | 1953010064 | Lê Khánh Xuân | Nữ | 24-11-2001 | Y-H K45 | |
10 | 1953010066 | Lê Nguyễn Thúy An | Nữ | 18-01-2001 | Y-H K45 | |
11 | 1953010067 | Huỳnh Thị Lan Anh | Nữ | 23-11-2001 | Y-H K45 | |
12 | 1953010068 | Phạm Quang Anh | Nam | 03-04-2001 | Y-H K45 | |
13 | 1953010087 | Huỳnh Lê Anh Kiệt | Nam | 17-04-2001 | Y-H K45 | |
14 | 1953010095 | Nguyễn Huỳnh Kiều My | Nữ | 12-09-2001 | Y-H K45 | |
15 | 1953010100 | Nguyễn Trọng Nhân | Nam | 02-04-2001 | Y-H K45 | |
16 | 1953010104 | Nguyễn Hồng Phấn | Nữ | 02-05-2001 | Y-H K45 | |
17 | 1953010124 | Nguyễn Hữu Trường | Nam | 08-06-2001 | Y-H K45 | |
18 | 1953010128 | Liêu Hà Khánh Vy | Nữ | 02-11-2001 | Y-H K45 | |
19 | 1953010130 | Hồng Mỹ Yến | Nữ | 12-05-2001 | Y-H K45 | |
20 | 1953010135 | Đặng Thái Bình | Nam | 27-07-2001 | Y-H K45 | |
21 | 1953010137 | Nguyễn Phú Cường | Nam | 01-03-2001 | Y-H K45 | |
22 | 1953010149 | Nguyễn Quang Huy | Nam | 26-12-2001 | Y-H K45 | |
23 | 1953010163 | Phạm Như Thảo Ngọc | Nữ | 11-08-2001 | Y-H K45 | |
24 | 1953010170 | Hồ Hữu Phúc | Nam | 02-05-2001 | Y-H K45 | |
25 | 1953010171 | Trần Lê Mỹ Phương | Nữ | 16-10-2001 | Y-H K45 | |
26 | 1953010174 | Hứa Thị Ngân Tâm | Nữ | 03-07-2001 | Y-H K45 | |
27 | 1953010176 | Lê Nguyễn Nhật Thanh | Nam | 19-01-2001 | Y-H K45 | |
28 | 1953010184 | Nguyễn Thị Hương Trà | Nữ | 08-09-2001 | Y-H K45 | |
29 | 1953010192 | Nguyễn Khánh Vinh | Nữ | 29-05-2001 | Y-H K45 | |
30 | 1953010193 | Lưu Nguyễn Thuần Vy | Nữ | 31-08-2001 | Y-H K45 | |
31 | 1953010199 | Nguyễn Hồng Bảo | Nam | 24-12-2001 | Y-D K45 | |
32 | 1953010206 | Nguyễn Thùy Dương | Nữ | 09-05-2001 | Y-H K45 | |
33 | 1953010209 | Lê Khánh Hà | Nữ | 13-08-2001 | Y-H K45 | |
34 | 1953010228 | Janet Nguyen | Nữ | 02-10-2001 | Y-H K45 | |
35 | 1953010229 | Lâm Bửu Nguyệt | Nữ | 29-10-2001 | Y-H K45 | |
36 | 1953010235 | Huỳnh Hữu Phúc | Nam | 09-10-2001 | Y-H K45 | |
37 | 1953010244 | Huỳnh Phúc Thịnh | Nam | 04-05-2001 | Y-H K45 | |
38 | 1953010255 | Ngô Đắc Tuấn | Nam | 08-03-2001 | Y-H K45 | |
39 | 1953010260 | Lê Phương Hoàng Yến | Nữ | 20-03-2001 | Y-H K45 | |
40 | 1953010271 | Phạm Minh Dương | Nam | 31-01-2001 | Y-H K45 | |
41 | 1953010274 | Nguyễn Thế Hải | Nam | 27-01-2001 | Y-H K45 | |
42 | 1953010279 | Nguyễn Ngọc Diễm Huỳnh | Nữ | 01-07-2001 | Y-H K45 | |
43 | 1953010280 | Trần Lâm Khang | Nam | 30-05-2001 | Y-H K45 | |
44 | 1953010281 | Trần Minh Khôi | Nam | 26-02-2001 | Y-H K45 | |
45 | 1953010286 | Ôn Vĩnh Luân | Nam | 12-11-2001 | Y-H K45 | |
46 | 1953010290 | Lê Bảo Ngân | Nữ | 23-01-2001 | Y-H K45 | |
47 | 1953010292 | Lê Thị Kim Ngọc | Nữ | 27-01-2001 | Y-H K45 | |
48 | 1953010296 | Huỳnh Ngọc Thảo Như | Nữ | 24-09-2001 | Y-H K45 | |
49 | 1953010298 | Nguyễn Đỗ Hoàng Oanh | Nữ | 20-01-2001 | Y-H K45 | |
50 | 1953010299 | Thái Hoàng Phát | Nam | 17-07-2001 | Y-H K45 | |
51 | 1953010305 | Kiêm Phương Thái | Nam | 27-01-2001 | Y-H K45 | |
52 | 1953010311 | Nguyễn Ngọc Minh Thùy | Nữ | 10-03-2001 | Y-H K45 | |
53 | 1953010339 | Nguyễn Ngọc Cẩm Hân | Nữ | 27-11-2001 | Y-H K45 | |
54 | 1953010343 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương | Nữ | 20-08-2001 | Y-H K45 | |
55 | 1953010365 | Trần Hoàng Phúc | Nam | 24-07-2001 | Y-H K45 | |
56 | 1953010369 | Nguyễn Thanh Nhật Tân | Nam | 21-05-2001 | Y-H K45 | |
57 | 1953010374 | Nguyễn Trường Thọ | Nam | 08-03-2001 | Y-H K45 | |
58 | 1953010377 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | Nữ | 10-02-2001 | Y-H K45 | |
59 | 1953010379 | Nguyễn Đặng Xuân Trâm | Nữ | 23-01-2001 | Y-H K45 | |
60 | 1953010382 | Thạch Thị Diễm Trinh | Nữ | 01-01-2001 | Y-H K45 | |
61 | 1953010391 | Nguyễn Phúc Ân | Nam | 14-12-2001 | Y-H K45 | |
62 | 1953010392 | Nguyễn Tâm Anh | Nữ | 06-12-2001 | Y-H K45 | |
63 | 1953010395 | Trương Thuận Cảnh | Nam | 19-02-2001 | Y-H K45 | |
64 | 1953010402 | Trần Vĩnh Duy | Nam | 15-06-2001 | Y-G K45 | |
65 | 1953010414 | Chung Thiên Long | Nam | 15-11-2001 | Y-H K45 | |
66 | 1953010421 | Nguyễn Thị Bích Nghi | Nữ | 22-05-2001 | Y-H K45 | |
67 | 1953010422 | Nguyễn Minh Ngọc | Nam | 09-03-2001 | Y-H K45 | |
68 | 1953010423 | Mai Thị Hạnh Nguyên | Nữ | 17-10-2001 | Y-H K45 | |
69 | 1953010431 | Nguyễn Vinh Quang | Nam | 27-07-2001 | Y-H K45 | |
70 | 1953010438 | Châu Gia Thiên | Nam | 27-02-2001 | Y-H K45 | |
71 | 1953010440 | Nguyễn Minh Thuận | Nam | 29-07-2001 | Y-H K45 | |
72 | 1953010448 | Phạm Lê Phương Trúc | Nữ | 19-04-2001 | Y-H K45 | |
73 | 1953010486 | Nguyễn Trần Việt Tiến | Nam | 24-01-2001 | Y-H K45 | |
74 | 1953010492 | Trần Nguyễn Thiên Nhân | Nam | 06-06-2001 | Y-H K45 | |
75 | 1953010502 | Trần Quốc Khánh | Nam | 11-06-2001 | Y-H K45 | |
76 | 1953010521 | Nguyễn Phương Thảo | Nữ | 19-09-2001 | Y-H K45 | |
77 | 1953010524 | Trần Võ Tố Uyên | Nữ | 24-06-2001 | Y-H K45 | |
78 | 1953010526 | Lâm Gia Khánh | Nam | 11-07-2001 | Y-H K45 | |
79 | 1953010532 | Nguyễn Anh Hào | Nam | 09-01-2001 | Y-H K45 | |
80 | 1953010533 | Phan Quế Trân | Nữ | 22-09-2001 | Y-H K45 | |
81 | 1953010547 | Nguyễn Ngọc Mẫn Kiều | Nữ | 03-05-2001 | Y-H K45 | |
82 | 1953010552 | Bá Thổ Ngọc Chuyên | Nữ | 20-03-2001 | Y-H K45 | |
83 | 1953010578 | Châu Chí Cường | Nam | 20-09-2001 | Y-H K45 | |
84 | 1953010592 | Thạch Phương Nguyên | Nam | 06-06-2001 | Y-H K45 | |
85 | 1953010595 | Nguyễn Tấn Phúc | Nam | 11-11-2001 | Y-A K45 | |
86 | 1953010600 | Nguyễn Thị Mỹ Tiên | Nữ | 05-10-2001 | Y-H K45 | |
87 | 1953010617 | Nguyễn Khải Minh | Nam | 13-01-2001 | Y-H K45 | |
88 | 1953010634 | Trần Lâm Anh | Nữ | 23-02-2001 | Y-H K45 | |
89 | 1953010646 | Nguyễn Ngọc Minh | Nam | 24-03-2001 | Y-H K45 | |
90 | 1953010680 | Nguyễn Ngọc Tường Ninh | Nữ | 04-09-2001 | Y-H K45 | |
91 | 1953010703 | Thái Thị Xuân Mai | Nữ | 29-11-2001 | Y-H K45 | |
92 | 1953010733 | Lý Tại Mỹ | Nữ | 27-11-2001 | Y-H K45 | |
93 | 1953010736 | Nguyễn Phúc Hồng Ngọc | Nữ | 25-10-2001 | Y-H K45 | |
94 | 1953010765 | Trần Thị Ngọc Nhi | Nữ | 15-02-2001 | Y-H K45 | |
95 | 1953010776 | Nguyễn Ngọc Tường Vy | Nữ | 07-05-2001 | Y-H K45 | |
96 | 1953010785 | Lưu Hải Sơn | Nam | 19-07-2001 | Y-A K45 | |
97 | 1953010807 | Trần Hà Khánh Như | Nữ | 18-09-2001 | Y-H K45 | |
98 | 1953010813 | Lê Huỳnh Thanh Châu | Nam | 16-03-2001 | Y-H K45 | |
99 | 1953010814 | Lê Đại Khánh Duy | Nam | 15-10-2001 | Y-H K45 | |
100 | 1953010820 | Nguyễn Thị Thảo Phương | Nữ | 01-08-2001 | Y-H K45 | |
101 | 1953010835 | Trần Ngọc Phương Tuyền | Nữ | 28-07-2001 | Y-H K45 | |
102 | 1953010844 | Bùi Minh Quân | Nam | 27-02-2001 | Y-H K45 | |
103 | 1953010847 | Phạm Tấn Đình Uy | Nam | 26-06-2001 | Y-H K45 | |
104 | 1953010850 | Phạm Thúy Hằng | Nữ | 21-01-2001 | Y-H K45 | |
105 | 1953010855 | Nguyễn Hồng Tiến Phát | Nam | 10-01-2001 | Y-H K45 | |
106 | 1953010888 | Trần Ngô Ngọc Thanh | Nữ | 29-05-2001 | Y-H K45 | |
107 | 1953010891 | Trần Nguyễn Gia Bảo | Nam | 18-01-2001 | Y-H K45 | |
108 | 1953010906 | Bành Thị Ngọc Trúc | Nữ | 20-03-2001 | Y-H K45 | |
109 | 2053010088 | Hồ Văn Viên | Nam | 05-10-1992 | Y-A K46 | |
110 | 2053010752 | Lê Thị Kim Duyên | Nữ | 06-06-2001 | Y-H K46 | |
111 | 2233080008 | Nguyễn Thiện Tánh | Nam | 27-02-1992 | YHCT K36 | |
112 | 2253010424 | Nguyễn Lê Nhựt Duy | Nam | 02-01-2002 | Y-E K48 | |
113 | 2253010426 | Diệp Vàng Giang | Nam | 25-02-1997 | Y-E K48 | |
114 | 2333010204 | NGUYỄN VĂN NGỌC SƠN | Nam | 14-08-1983 | Y-B K37 | |
115 | 2333010234 | TRƯƠNG NGUYỄN TRUNG | Nam | 12-06-1991 | Y-B K37 |