Học phần thực tập: Da liễu nhóm: 01
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1853010557 | Đỗ Trần Hoàng Công | Nam | 16-03-2000 | Y-B K44 | Nhóm trưởng (0964828761) |
2 | 1953010001 | Huỳnh Bảo An | Nam | 05-08-2001 | Y-A K45 | |
3 | 1953010002 | Cao Ngọc Tú Anh | Nữ | 12-04-2001 | Y-A K45 | |
4 | 1953010003 | Phạm Kim Anh | Nữ | 11-02-2000 | Y-A K45 | |
5 | 1953010004 | Tô Minh Bá | Nam | 29-09-2001 | Y-A K45 | |
6 | 1953010005 | Từ Lệ Ngọc Bích | Nữ | 26-04-2001 | Y-A K45 | |
7 | 1953010006 | Nguyễn Bích Chăm | Nữ | 04-10-2001 | Y-A K45 | |
8 | 1953010007 | Trần Vĩ Cơ | Nam | 27-05-2000 | Y-A K45 | |
9 | 1953010008 | Lê Hoàng Hải Đăng | Nam | 05-09-2001 | Y-A K45 | |
10 | 1953010009 | Phạm Thị Ngọc Đào | Nữ | 04-03-2001 | Y-A K45 | |
11 | 1953010010 | Nguyễn Đình Đậu | Nam | 27-01-2001 | Y-A K45 | |
12 | 1953010011 | Phạm Thị Thùy Dung | Nữ | 30-03-2001 | Y-A K45 | |
13 | 1953010012 | Lê Trương Khánh Duy | Nam | 23-07-2001 | Y-A K45 | |
14 | 1953010014 | Hồng Kim Giàu | Nữ | 01-01-2000 | Y-A K45 | |
15 | 1953010015 | Danh Thị Diễm Hằng | Nữ | 08-12-2001 | Y-A K45 | |
16 | 1953010016 | Trầm Thị Thu Hiền | Nữ | 10-01-2001 | Y-A K45 | |
17 | 1953010018 | Nguyễn Sĩ Hùng | Nam | 10-06-2001 | Y-A K45 | |
18 | 1953010019 | Lâm Gia Huy | Nam | 24-05-2000 | Y-A K45 | |
19 | 1953010020 | Phạm Quang Khải | Nam | 20-10-2001 | Y-A K45 | |
20 | 1953010021 | Nguyễn Thị Kim Khánh | Nữ | 23-10-2001 | Y-A K45 | |
21 | 1953010023 | Lê Đặng Trúc Lam | Nữ | 20-06-2000 | Y-A K45 | |
22 | 1953010024 | Lê Thị Lâm Linh | Nữ | 04-02-2000 | Y-A K45 | |
23 | 1953010026 | Phạm Hoàng Long | Nam | 23-01-2001 | Y-A K45 | |
24 | 1953010027 | Nguyễn Thị Luyến | Nữ | 31-05-2001 | Y-A K45 | |
25 | 1953010028 | Lê Minh Mẫn | Nam | 19-10-2001 | Y-A K45 | |
26 | 1953010029 | Nguyễn Công Minh | Nam | 29-07-2001 | Y-A K45 | |
27 | 1953010030 | Lâm Cao My | Nữ | 08-10-2001 | Y-A K45 | |
28 | 1953010031 | Nguyễn Thị Kim Ngân | Nữ | 23-03-2000 | Y-A K45 | |
29 | 1953010032 | Lưu Chánh Nghĩa | Nam | 12-04-2001 | Y-A K45 | |
30 | 1953010033 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | Nữ | 15-11-2001 | Y-A K45 | |
31 | 1953010034 | Kim Nguyễn | Nam | 10-09-2001 | Y-A K45 | |
32 | 1953010036 | Lê Thị Tuyết Nhi | Nữ | 05-11-2001 | Y-A K45 | |
33 | 1953010037 | Tăng Tâm Như | Nữ | 14-04-2001 | Y-A K45 | |
34 | 1953010038 | Võ Thanh Nhựt | Nam | 20-12-2001 | Y-A K45 | |
35 | 1953010039 | Lê Hồng Phấn | Nữ | 20-05-2001 | Y-A K45 | |
36 | 1953010040 | Nguyễn Thiên Phú | Nam | 26-10-2001 | Y-A K45 | |
37 | 1953010041 | Hồ Thị Ái Phương | Nữ | 26-10-2000 | Y-A K45 | |
38 | 1953010042 | Phan Thanh Quang | Nam | 10-04-2001 | Y-A K45 | |
39 | 1953010043 | Đổng Nữ Hoàng A Sam | Nữ | 19-05-1999 | Y-A K45 | |
40 | 1953010044 | Trịnh Minh Tài | Nam | 01-01-2001 | Y-A K45 | |
41 | 1953010045 | Trần Thanh Tân | Nam | 21-10-2001 | Y-A K45 | |
42 | 1953010046 | Nguyễn Quốc Thắng | Nam | 12-06-2001 | Y-A K45 | |
43 | 1953010047 | Lâm Đức Thành | Nam | 06-07-2001 | Y-A K45 | |
44 | 1953010048 | Văn Thiên Thảo | Nữ | 09-10-2000 | Y-A K45 | |
45 | 1953010049 | Thái Trần Trung Thiên | Nam | 24-11-2001 | Y-A K45 | |
46 | 1953010050 | Huỳnh Thị Xuân Thu | Nữ | 11-10-2001 | Y-A K45 | |
47 | 1953010052 | Trần Thị Thu Thủy | Nữ | 24-07-2000 | Y-A K45 | |
48 | 1953010053 | Trần Thị Mỹ Tiên | Nữ | 27-10-2001 | Y-A K45 | |
49 | 1953010054 | Phạm Đình Phúc Toàn | Nam | 23-10-2001 | Y-A K45 | |
50 | 1953010055 | Đỗ Ngọc Trân | Nữ | 19-12-2001 | Y-A K45 | |
51 | 1953010056 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Nữ | 06-02-2000 | Y-A K45 | |
52 | 1953010058 | Nguyễn Văn Trình | Nam | 23-04-2001 | Y-A K45 | |
53 | 1953010059 | Lâm Nguyễn Minh Trung | Nam | 06-06-2001 | Y-A K45 | |
54 | 1953010060 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | Nữ | 03-11-2001 | Y-A K45 | |
55 | 1953010061 | Nguyễn Thị Ngọc Tuyền | Nữ | 19-04-2001 | Y-A K45 | |
56 | 1953010062 | Nguyễn Thị Tường Vi | Nữ | 13-06-2001 | Y-A K45 | |
57 | 1953010063 | Kim Thị Sa Vươne | Nữ | 05-04-2000 | Y-A K45 | |
58 | 1953010065 | Dương Thị Hồng Yến | Nữ | 28-04-1999 | Y-A K45 | |
59 | 1953010455 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | Nữ | 06-11-2001 | Y-A K45 | |
60 | 1953010457 | PHẠM TRỌNG NHÂN | Nam | 25-02-2000 | Y-A K45 | |
61 | 1953010480 | Nguyễn Thị Kiều Ngân | Nữ | 16-07-2001 | Y-A K45 | |
62 | 1953010481 | Lê Minh Đức | Nam | 25-04-2001 | Y-A K45 | |
63 | 1953010482 | Dương Minh Khoa | Nam | 09-10-2001 | Y-A K45 | |
64 | 1953010483 | Công Chỉnh | Nam | 11-01-2001 | Y-A K45 | |
65 | 1953010484 | Nguyễn Võ Thanh Tâm | Nữ | 30-07-2000 | Y-A K45 | |
66 | 1953010485 | Tạ Hoàng Long | Nam | 21-12-1992 | Y-A K45 | |
67 | 1953010487 | Nguyễn Khánh Toàn | Nam | 05-03-2001 | Y-A K45 | |
68 | 1953010488 | Dương Diệp Thiên Tường | Nữ | 19-07-2001 | Y-A K45 | |
69 | 1953010548 | Lê Thị Kim Chi | Nữ | 14-09-2001 | Y-A K45 | |
70 | 1953010549 | Đinh Ngọc Thảo Linh | Nữ | 15-09-2001 | Y-A K45 | |
71 | 1953010551 | Ngô Thị Hồng Trâm | Nữ | 06-06-2001 | Y-A K45 | |
72 | 1953010580 | Trác Cẩm Hà | Nữ | 11-08-2001 | Y-A K45 | |
73 | 1953010581 | Dương Minh Hậu | Nam | 01-09-2001 | Y-A K45 | |
74 | 1953010582 | Trần Tuấn Hiếu | Nam | 26-06-1999 | Y-A K45 | |
75 | 1953010583 | Hồ Khánh Hưng | Nam | 30-03-2001 | Y-A K45 | |
76 | 1953010584 | Trần Gia Huy | Nam | 16-01-2001 | Y-A K45 | |
77 | 1953010586 | Nguyễn Ngọc Thiên Kim | Nữ | 27-10-2001 | Y-A K45 | |
78 | 1953010587 | Dương Thuận Như Lợi | Nam | 27-08-2001 | Y-A K45 | |
79 | 1953010588 | Dương Hà Nhật Minh | Nam | 26-09-2001 | Y-A K45 | |
80 | 1953010589 | Dương Võ Phương Nam | Nam | 29-05-2000 | Y-A K45 | |
81 | 1953010590 | Nguyễn Thị Huỳnh Ngân | Nữ | 06-10-2000 | Y-A K45 | |
82 | 1953010591 | Nguyễn Trần Trúc Nghi | Nữ | 15-11-2001 | Y-A K45 | |
83 | 1953010593 | Nguyễn Thị Hồng Nhiên | Nữ | 10-04-2001 | Y-A K45 | |
84 | 1953010594 | Trần Lê Hoàng Oanh | Nữ | 16-05-2001 | Y-A K45 | |
85 | 1953010596 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | Nữ | 03-07-2001 | Y-A K45 | |
86 | 1953010597 | Trần Huỳnh Thái | Nam | 13-06-2001 | Y-A K45 | |
87 | 1953010599 | Nguyễn Thị Hồng Thư | Nữ | 18-02-2001 | Y-A K45 | |
88 | 1953010601 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Nữ | 20-03-2001 | Y-A K45 | |
89 | 1953010602 | Bùi Thị Kim Tuyền | Nữ | 08-11-2001 | Y-A K45 | |
90 | 1953010603 | Nguyễn Hoàng Việt | Nam | 19-04-2001 | Y-A K45 | |
91 | 1953010604 | Nguyễn Ngọc Yến Vy | Nữ | 22-03-2001 | Y-A K45 | |
92 | 1953010777 | Lê Duy An | Nữ | 18-09-2001 | Y-A K45 | |
93 | 1953010778 | Nguyễn Sơn Tấn Đạt | Nam | 07-12-2001 | Y-A K45 | |
94 | 1953010779 | Lê Nhật Hào | Nam | 06-06-2001 | Y-A K45 | |
95 | 1953010780 | Đinh Hoàng Kha | Nam | 15-08-2001 | Y-A K45 | |
96 | 1953010782 | Bạch Tuyết Ngân | Nữ | 08-01-2001 | Y-A K45 | |
97 | 1953010783 | Nguyễn Thanh Nhân | Nam | 21-09-2001 | Y-A K45 | |
98 | 1953010784 | Trần Văn Phúc | Nam | 28-07-2001 | Y-A K45 | |
99 | 1953010788 | Lương Thị Nhã Vi | Nữ | 02-03-2001 | Y-A K45 | |
100 | 1953010860 | Phạm Minh Chuyên | Nam | 27-12-2001 | Y-A K45 | |
101 | 1953010863 | Nguyễn Ngọc Lam Vi | Nữ | 23-11-2001 | Y-B K45 | |
102 | 1953010870 | Phạm Minh Duy | Nam | 13-10-2001 | Y-A K45 | |
103 | 1953010871 | Lê Kỷ Nguyên | Nam | 18-05-2001 | Y-A K45 | |
104 | 1953010872 | Nguyễn Chính Tín | Nam | 18-07-2001 | Y-A K45 | |
105 | 1953010874 | Châu Thị Yến Nhi | Nữ | 02-01-2001 | Y-B K45 | |
106 | 2053010287 | Nguyễn Tấn Tài | Nam | 10-01-2002 | Y-E K46 | |
107 | 2053010680 | Phạm Thị Mỹ Kiều | Nữ | 09-08-2002 | Y-F K46 | |
108 | 2053010747 | Lý Bằng | Nam | 01-10-2001 | Y-H K46 | |
109 | 2133010028 | Nguyễn Hải Đảo | Nam | 10-02-2000 | Y-B K35 | |
110 | 2233010098 | Bùi Quang Anh | Nam | 28-01-1902 | Y-A K36 | |
111 | 2233010193 | Lê Công Toại | Nam | 19-12-1987 | Y C K36 | |
112 | 2233010309 | Lưu Thị Bích Thùy | Nữ | 25-09-1982 | Y D K36 | |
113 | 2233040019 | Hà Thị Thêm | Nữ | 02-01-1991 | YHDP K36 | |
114 | 2233080022 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | Nữ | 17-05-1996 | YHCT K36 | |
115 | 2233080032 | Nguyễn Thị Nguyên | Nữ | 23-03-1989 | YHCT K36 | |
116 | 2333010051 | NGUYỄN ĐẠI LÝ | Nam | 27-04-1995 | Y-A K37 | |
117 | 2333010176 | LÊ LONG ANH MỸ | Nam | 31-05-1997 | Y-B K37 | |
118 | 2333010229 | TRƯƠNG THỊ BÍCH TRANG | Nữ | 07-05-1987 | Y-B K37 |