Học phần thực tập: Phụ sản III nhóm: 01
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2053010006 | H' Nô Theng Lào | Nữ | 22-03-2000 | Y-E K46 | |
2 | 2053010014 | Thiên Thị Ngọc Nhị | Nữ | 10-03-2001 | Y-E K46 | |
3 | 2053010022 | Danh Tiến Thành | Nam | 25-04-2001 | Y-E K46 | |
4 | 2053010029 | Thạch Thị Kim Ngân | Nữ | 25-06-2001 | Y-E K46 | |
5 | 2053010149 | Võ Phúc Thái | Nam | 13-11-2002 | Y-E K46 | Nhóm trưởng (0376517505) |
6 | 2053010251 | Nguyễn Thúy An | Nữ | 25-09-2001 | Y-E K46 | |
7 | 2053010252 | Nguyễn Thị Huỳnh Anh | Nữ | 26-01-2002 | Y-E K46 | |
8 | 2053010255 | Lê Mẫn Đạt | Nam | 02-05-2002 | Y-E K46 | |
9 | 2053010257 | Đào Tiến Điệp | Nam | 30-07-2002 | Y-E K46 | |
10 | 2053010258 | Đặng Trọng Đức | Nam | 28-02-2002 | Y-E K46 | |
11 | 2053010270 | Nguyễn Phi Khánh | Nam | 07-08-2002 | Y-E K46 | |
12 | 2053010272 | Thạch Diệu Kỳ | Nam | 07-12-2002 | Y-E K46 | |
13 | 2053010274 | Hồ Tấn Lộc | Nam | 28-05-2002 | Y-E K46 | |
14 | 2053010275 | Phạm Ngọc Mẫn | Nam | 25-04-2002 | Y-E K46 | |
15 | 2053010278 | Mai Trí Ngoan | Nam | 06-06-2002 | Y-E K46 | |
16 | 2053010279 | Lê Đức Khôi Nguyên | Nam | 20-09-2002 | Y-E K46 | |
17 | 2053010285 | Văn Thiên Quý | Nam | 18-09-2001 | Y-E K46 | |
18 | 2053010286 | Nguyễn Thành Sang | Nam | 24-11-2002 | Y-E K46 | |
19 | 2053010287 | Nguyễn Tấn Tài | Nam | 10-01-2002 | Y-E K46 | |
20 | 2053010292 | Nguyễn Minh Thư | Nữ | 17-03-2002 | Y-E K46 | |
21 | 2053010293 | Nguyễn Trung Thuật | Nam | 25-04-2002 | Y-E K46 | |
22 | 2053010296 | Trần Thị Ngọc Trân | Nữ | 24-06-2002 | Y-E K46 | |
23 | 2053010297 | Phạm Minh Trí | Nam | 26-01-2002 | Y-E K46 | |
24 | 2053010299 | Phạm Văn Tuân | Nam | 22-04-2002 | Y-E K46 | |
25 | 2053010300 | Trần Minh Tường | Nam | 10-08-2002 | Y-E K46 | |
26 | 2053010302 | Phạm Trung Vĩnh | Nam | 18-02-2002 | Y-E K46 | |
27 | 2053010303 | Trịnh Vy Vy | Nữ | 21-08-2002 | Y-E K46 | |
28 | 2053010639 | Nguyễn Năng Khiếu | Nam | 01-07-2002 | Y-E K46 | |
29 | 2053010644 | Trần Tú Ngân | Nữ | 20-11-2002 | Y-E K46 | |
30 | 2053010645 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | Nữ | 31-10-2001 | Y-E K46 | |
31 | 2053010647 | Nguyễn Thị Ngọc Nhi | Nữ | 31-08-2001 | Y-E K46 | |
32 | 2053010651 | Lê Nguyễn Như Quỳnh | Nữ | 26-11-2002 | Y-E K46 | |
33 | 2053010653 | Huỳnh Ngọc Thảo | Nữ | 21-10-2002 | Y-E K46 | |
34 | 2053010657 | Hồ Thị Xuân Tiên | Nữ | 08-05-2002 | Y-E K46 | |
35 | 2053010658 | Nguyễn Minh Tới | Nam | 27-02-2002 | Y-E K46 | |
36 | 2053010660 | Phạm Thị Cẩm Tú | Nữ | 22-02-2002 | Y-E K46 | |
37 | 2053010800 | Huỳnh Đặng Trí Đức | Nam | 16-04-2002 | Y-E K46 | |
38 | 2253010780 | Cao Ngọc Trường Sơn | Nam | 02-02-1998 | Y-H K48 |