Học phần thực tập: Phụ sản III nhóm: 02
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2133010010 | Trần Minh Hưng | Nam | 24-06-1995 | Y-A K35 | |
2 | 2133010012 | Lê Xuân Lal | Nam | 12-06-1986 | Y-A K35 | |
3 | 2133010020 | Phương Văn Ton | Nam | 08-04-1983 | Y-A K35 | |
4 | 2133010024 | Nguyễn Thái Ngọc Uyên | Nữ | 20-06-1990 | Y-A K35 | |
5 | 2133010049 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 22-08-1995 | Y-A K35 | |
6 | 2133010052 | Nguyễn Thanh Duy | Nam | 15-11-1991 | Y-A K35 | |
7 | 2133010055 | Trương Thanh Long | Nam | 19-08-1991 | Y-A K35 | |
8 | 2133010057 | Trần Văn Phụng | Nam | 19-06-1996 | Y-A K35 | |
9 | 2133010117 | Nguyễn Văn Đủ | Nam | 25-11-1987 | Y-A K35 | |
10 | 2133010130 | Nguyễn Hữu Thoại | Nam | 15-06-1994 | Y-A K35 | |
11 | 2133010133 | Ngô Trần Thái Vinh | Nam | 11-03-1994 | Y-A K35 | |
12 | 2133010163 | Nguyễn Thị Ái Duyên | Nữ | 18-12-1992 | Y-A K35 | |
13 | 2133010166 | Nguyễn Mạnh Hiệp | Nam | 22-11-1981 | Y-A K35 | |
14 | 2133010168 | Phan Lê Hòa | Nam | 14-06-1997 | Y-A K35 | |
15 | 2133010169 | Trần Nguyễn Việt Hoàng | Nam | 25-07-1997 | Y-A K35 | |
16 | 2133010171 | Hoàng Vĩnh Hưng | Nam | 28-03-1996 | Y-A K35 | |
17 | 2133010176 | Lý Minh Kiên | Nam | 10-11-1990 | Y-A K35 | |
18 | 2133010180 | Thái Hoàng Mỹ | Nam | 20-05-1991 | Y-A K35 | |
19 | 2133010186 | Phạm An Phú | Nam | 05-08-1995 | Y-A K35 | Nhóm trưởng (0968039792) |
20 | 2133010187 | Đinh Thiên Phước | Nam | 21-01-1976 | Y-A K35 | |
21 | 2133010193 | Vũ Thoại Tân | Nam | 13-03-1997 | Y-A K35 | |
22 | 2133010207 | Trần Duy Thái Trung | Nam | 30-04-1994 | Y-A K35 |