Học phần thực tập: Phụ sản III nhóm: 01
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2133010004 | Phan Thị Thùy Dương | Nữ | 18-10-1994 | Y-A K35 | |
2 | 2133010021 | Nguyễn Minh Tuyến | Nam | 10-04-1994 | Y-A K35 | |
3 | 2133010047 | Phan Hữu Trí | Nam | 18-11-1994 | Y-B K35 | |
4 | 2133010053 | Huỳnh Duy Hải | Nam | 17-09-1991 | Y-A K35 | |
5 | 2133010091 | Võ Thế Anh | Nữ | 19-10-1990 | Y-A K35 | |
6 | 2133010096 | Nguyễn Thị Nhan | Nữ | 23-10-1990 | Y-A K35 | |
7 | 2133010112 | Nguyễn Thanh Hải | Nam | 08-08-1994 | Y-A K35 | |
8 | 2133010116 | Nguyễn Duy An | Nam | 03-09-1988 | Y-A K35 | Nhóm trưởng (0347333988) |
9 | 2133010148 | Phạm Tiến Công | Nam | 01-03-1983 | Y-A K35 | |
10 | 2133010150 | Nguyễn Nguyên Khang | Nam | 13-11-2000 | Y-A K35 | |
11 | 2133010154 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 24-09-1995 | Y-A K35 | |
12 | 2133010155 | Lê Quốc Hoài Bảo | Nam | 01-11-1990 | Y-A K35 | |
13 | 2133010157 | Đặng Chí Công | Nam | 01-02-1999 | Y-A K35 | |
14 | 2133010160 | Trương Kim Định | Nam | 02-01-1994 | Y-A K35 | |
15 | 2133010161 | Nguyễn Quốc Dũng | Nam | 16-03-1992 | Y-A K35 | |
16 | 2133010170 | Lê Thị Huế | Nữ | 20-10-1990 | Y-A K35 | |
17 | 2133010172 | Đỗ Vũ Tuấn Huy | Nam | 15-06-1985 | Y-A K35 | |
18 | 2133010179 | Trần Thị Cẩm Lừng | Nữ | 19-04-1992 | Y-A K35 | |
19 | 2133010181 | Hồ Nguyễn Bửu Ngọc | Nam | 20-10-1994 | Y-A K35 | |
20 | 2133010182 | Nguyễn Thị Kim Ngọc | Nữ | 20-05-1993 | Y-A K35 | |
21 | 2133010197 | Thượng Văn Tho | Nam | 23-12-1991 | Y-A K35 | |
22 | 2133010208 | Bùi Văn Tuấn | Nam | 16-06-1988 | Y-A K35 | |
23 | 2133010212 | Bùi Bảo Vinh | Nam | 21-07-1976 | Y-A K35 | |
24 | 2133010222 | Nguyễn Thị Bảo Dương | Nữ | 13-04-1994 | Y-A K35 | |
25 | 2133010276 | Trần Thanh Mỹ | Nam | 08-10-1994 | Y-A K35 |