Học phần thực tập: Nội bệnh lý IV nhóm: 04
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1953010330 | Lê Tấn Cầm | Nam | 22-01-2001 | Y-F K45 | |
2 | 1953010332 | Quách Đỉnh Đảm | Nam | 07-04-2001 | Y-F K45 | |
3 | 1953010333 | Nguyễn Thành Danh | Nam | 03-09-2001 | Y-F K45 | |
4 | 1953010335 | Âu Thị Phương Dung | Nữ | 01-03-2001 | Y-F K45 | |
5 | 1953010344 | Lê Phan Hoàng Kha | Nam | 30-09-2001 | Y-F K45 | |
6 | 1953010346 | Từ Văn Khôi | Nam | 05-12-2000 | Y-F K45 | |
7 | 1953010347 | Mã Lâm Hồng Kỳ | Nam | 02-12-2001 | Y-F K45 | Nhóm trưởng (0823749682) |
8 | 1953010349 | Trần Dương Lộc | Nam | 08-09-2001 | Y-F K45 | |
9 | 1953010353 | Ngô Văn Minh | Nam | 27-04-1996 | Y-F K45 | |
10 | 1953010364 | Trương Tấn Phát | Nam | 23-07-2001 | Y-F K45 | |
11 | 1953010367 | Võ Thị Thúy Quyên | Nữ | 04-07-2001 | Y-F K45 | |
12 | 1953010371 | Trần Nguyễn Ngọc Thanh | Nữ | 01-01-2001 | Y-F K45 | |
13 | 1953010376 | Nguyễn Thanh Thùy | Nữ | 29-11-2001 | Y-F K45 | |
14 | 1953010390 | Trần Thị Bảo Yến | Nữ | 10-06-2000 | Y-F K45 | |
15 | 1953010475 | NGUYỄN NGỌC THIỆN | Nam | 27-09-2001 | Y-F K45 | |
16 | 1953010537 | Lê An Trường | Nam | 02-05-2001 | Y-F K45 | |
17 | 1953010721 | Châu Quốc Bảo | Nam | 08-12-2001 | Y-F K45 | |
18 | 1953010724 | Nguyễn Lam Duy | Nam | 21-02-2001 | Y-F K45 | |
19 | 1953010728 | Lê Trương Tuấn Huy | Nam | 25-01-2001 | Y-F K45 | |
20 | 1953010747 | Nguyễn Đặng Thanh Vân | Nữ | 02-10-2001 | Y-F K45 | |
21 | 1953010837 | Đặng Hữu Danh | Nam | 03-09-2001 | Y-F K45 | |
22 | 1953010838 | Nguyễn Tường Duy | Nữ | 04-07-2001 | Y-F K45 | |
23 | 1953010840 | Hoàng Khiêm | Nam | 11-09-2001 | Y-F K45 | |
24 | 1953010842 | Nguyễn Trang Thảo Nguyên | Nữ | 09-06-2001 | Y-F K45 | |
25 | 1953010846 | Quách Quế Trân | Nữ | 06-01-2001 | Y-F K45 | |
26 | 1953010892 | Nguyễn Thị Đào | Nữ | 13-01-2001 | Y-F K45 | |
27 | 1953010893 | Đặng Chí Hưng | Nam | 04-04-2001 | Y-F K45 | |
28 | 1953010894 | Trương Nguyễn Nhã Khanh | Nữ | 14-11-2001 | Y-F K45 | |
29 | 1953010896 | Nguyễn Phú Tân | Nam | 24-05-2001 | Y-F K45 | |
30 | 1953010913 | Phùng Thùy Linh | Nữ | 16-01-2001 | Y-E K45 |