Danh sách sinh viên lớp Y-F K45

Học phần thực tập: Nội bệnh lý IV nhóm: 03

TT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp Ghi chú
1 1953010324 Quách Thị Như Ý Nữ 29-04-2000 Y-E K45
2 1953010336 Trần Vũ Nam Dương Nam 19-05-2000 Y-F K45
3 1953010341 Trần Chí Hiếu Nam 25-03-2000 Y-F K45
4 1953010345 Trương Đức Bảo Khang Nam 16-10-2001 Y-F K45
5 1953010350 Nguyễn Huy Long Nam 13-11-2001 Y-F K45
6 1953010352 Huỳnh Hồng Mẫn Nữ 04-08-2001 Y-F K45
7 1953010354 Từ Thị Gia Minh Nữ 06-05-2000 Y-F K45
8 1953010355 Lê Mỹ Ngân Nữ 28-07-2000 Y-F K45
9 1953010356 Mai Diễm Nghi Nữ 03-11-2001 Y-F K45
10 1953010357 Lương Thị Hồng Ngọc Nữ 24-12-2001 Y-F K45
11 1953010358 Lê Trần Khôi Nguyên Nam 28-10-2001 Y-F K45
12 1953010361 Phạm Thị Huỳnh Như Nữ 29-03-2001 Y-F K45
13 1953010370 Lưu Thị Hồng Thắm Nữ 25-02-2001 Y-F K45
14 1953010388 Nguyễn Thị Tường Vy Nữ 29-01-2001 Y-F K45
15 1953010530 Huỳnh Như Hảo Nữ 22-04-2001 Y-F K45
16 1953010535 Thạch Minh Thắng Nam 07-07-2000 Y-F K45
17 1953010538 Võ Trần Minh Khuê Nữ 05-08-2001 Y-F K45
18 1953010722 Võ Thị Ngọc Châu Nữ 10-01-2001 Y-F K45
19 1953010725 Trương Phú Hào Nam 09-10-2001 Y-F K45 Nhóm trưởng (0949443791)
20 1953010726 Đào Minh Hiếu Nam 06-01-2001 Y-F K45
21 1953010730 Lê Thị Diễm Kiều Nữ 12-08-2000 Y-F K45
22 1953010731 Dương Lê Tú Loan Nữ 05-06-2001 Y-F K45
23 1953010734 Lê Thị Hoàng Ngân Nữ 15-10-2001 Y-F K45
24 1953010738 Đỗ Thị Hoài Thu Nữ 14-09-2001 Y-F K45
25 1953010740 Lữ Phú Tài Nam 19-08-2001 Y-F K45
26 1953010741 Ngô Hồng Thái Nam 24-10-2000 Y-F K45
27 1953010878 Trần Mai Linh Nữ 01-01-2001 Y-D K45
28 1953010880 Vũ Quốc Thái Nam 10-10-2001 Y-D K45
29 1953010895 Ngô Lê Minh Quang Nam 14-09-2001 Y-F K45
30 1953010898 Nguyễn Quỳnh Thanh Trúc Nữ 08-07-2001 Y-F K45