Học phần thực tập: Nội bệnh lý IV nhóm: 02
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1853010260 | Hồ Ánh Thy | Nữ | 22-02-2000 | Y-F K45 | |
2 | 1953010215 | Phan Hữu Khang | Nam | 28-03-2001 | Y-D K45 | |
3 | 1953010326 | Văn Thành An | Nam | 16-02-2001 | Y-F K45 | |
4 | 1953010337 | Thạch Thị Mỷ Duy | Nữ | 01-12-2001 | Y-F K45 | |
5 | 1953010338 | Huỳnh Thị Hà Giang | Nữ | 03-11-2001 | Y-F K45 | |
6 | 1953010340 | Trần Tân Nhật Hào | Nam | 05-05-2000 | Y-F K45 | |
7 | 1953010342 | Nguyễn Thị Huệ | Nữ | 01-03-2000 | Y-F K45 | |
8 | 1953010360 | Huỳnh Quang Uyển Nhi | Nữ | 07-11-2000 | Y-F K45 | Nhóm trưởng (0766886969) |
9 | 1953010362 | Trịnh Thị Hồng Nhung | Nữ | 23-09-2001 | Y-F K45 | |
10 | 1953010368 | Trần Phú Sỹ | Nam | 10-07-2001 | Y-F K45 | |
11 | 1953010373 | Sơn Nguyễn Thi | Nam | 08-09-2000 | Y-F K45 | |
12 | 1953010375 | Huỳnh Minh Thuận | Nam | 18-03-2001 | Y-F K45 | |
13 | 1953010378 | Huỳnh Hồng Tính | Nam | 01-01-2000 | Y-F K45 | |
14 | 1953010469 | QUÁCH THỊNH PHÁT | Nam | 04-12-2001 | Y-D K45 | |
15 | 1953010474 | QUÁCH THẾ NGUYỄN | Nam | 04-08-2000 | Y-F K45 | |
16 | 1953010510 | Nguyễn Mai Ngọc Yến | Nữ | 23-09-2001 | Y-D K45 | |
17 | 1953010574 | Đinh Thùy Dương | Nữ | 10-09-2001 | Y-F K45 | |
18 | 1953010671 | Hứa Đoan Khánh | Nữ | 12-09-2001 | Y-D K45 | |
19 | 1953010675 | Trần Ngọc Phúc Minh | Nam | 04-11-2001 | Y-D K45 | |
20 | 1953010687 | Trần Ngọc Trâm | Nữ | 04-01-2001 | Y-D K45 | |
21 | 1953010729 | Huỳnh An Khế | Nam | 18-12-2001 | Y-F K45 | |
22 | 1953010737 | Nguyễn Yến Nhi | Nữ | 23-09-2001 | Y-F K45 | |
23 | 1953010743 | Nguyễn Ngọc Minh Thư | Nữ | 04-11-2001 | Y-F K45 | |
24 | 1953010746 | Đào Trọng Tuấn | Nam | 05-07-2001 | Y-F K45 | |
25 | 1953010815 | Huỳnh Huy Hoàng | Nam | 18-06-2001 | Y-D K45 | |
26 | 1953010839 | Thạch Thị Hồng | Nữ | 22-11-2001 | Y-F K45 | |
27 | 1953010845 | Lương Minh Thành | Nam | 02-02-2001 | Y-F K45 | |
28 | 1953010848 | Phạm Hoài Yên | Nam | 18-11-2001 | Y-F K45 | |
29 | 1953010868 | Nguyễn Đình Văn | Nam | 16-02-2001 | Y-F K45 |