Danh sách sinh viên lớp Y-F K45

Học phần thực tập: Nội bệnh lý IV nhóm: 01

TT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp Ghi chú
1 1953010328 Trần Nhật Anh Nam 30-01-2001 Y-F K45
2 1953010329 Phạm Tiến Bảo Nam 23-02-2001 Y-F K45
3 1953010331 Lê Hoàng Chương Nam 19-06-2001 Y-F K45
4 1953010348 Kim Khánh Linh Nữ 02-09-2000 Y-F K45 Nhóm trưởng (0907520793)
5 1953010351 Dương Nghị Luận Nam 02-10-2000 Y-F K45
6 1953010363 Nguyễn Thị Hoàng Oanh Nữ 24-12-2001 Y-F K45
7 1953010366 Nguyễn Hoàng Quang Nam 19-03-2001 Y-F K45
8 1953010372 Thái Thị Thu Thảo Nữ 08-04-2001 Y-F K45
9 1953010380 Từ Huyền Trân Nữ 03-11-2000 Y-F K45
10 1953010383 Nguyễn Thị Ngọc Trúc Nữ 23-03-2000 Y-F K45
11 1953010384 Vạn Việt Trường Nam 01-11-2001 Y-F K45
12 1953010385 Danh Thành Tươi Nam 09-08-2000 Y-F K45
13 1953010387 Huỳnh Long Vũ Nam 15-06-2001 Y-F K45
14 1953010389 Trương Như Ý Nữ 21-04-2001 Y-F K45
15 1953010529 Nguyễn Quốc Khánh Nam 28-06-2001 Y-F K45
16 1953010536 Huỳnh Thuỳ Như Phương Nữ 01-01-2000 Y-F K45
17 1953010566 Phan Quỳnh Hương Nữ 03-10-2001 Y-F K45
18 1953010567 Lê Thị Thanh Ngọc Nữ 19-01-2001 Y-F K45
19 1953010689 Đào Danh Tỵ Nam 08-05-2001 Y-D K45
20 1953010723 Phạm Thị Kiều Diễm Nữ 02-07-1993 Y-F K45
21 1953010727 Huỳnh Quốc Hùng Nam 07-11-2001 Y-F K45
22 1953010732 Đặng Đông Minh Nam 22-10-2000 Y-F K45
23 1953010735 Trần Thị Thanh Ngân Nữ 08-11-2001 Y-F K45
24 1953010739 Lê Trần Phúc Nam 19-07-2000 Y-F K45
25 1953010742 Lê Quốc Thành Nam 19-08-2001 Y-F K45
26 1953010841 Nguyễn Thanh Mộng Nam 01-01-1996 Y-F K45
27 1953010843 Ngụy Tấn Phát Nam 08-07-2001 Y-F K45
28 1953010914 Nguyễn Phương Nam Nam 05-08-2001 Y-F K45
29 2133010061 Nguyễn Văn Tính Nam 18-12-1991 Y-A K35
30 2133010198 Phan Thị Minh Thu Nữ 17-01-1987 Y-A K35