Học phần thực tập: Nội bệnh lý IV nhóm: 02
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1953010269 | Phan Tiến Đạt | Nam | 14-11-2001 | Y-E K45 | |
2 | 1953010273 | Thập Thị Nô En | Nữ | 18-04-2000 | Y-E K45 | |
3 | 1953010277 | Ngô Huỳnh Xuân Hồng | Nữ | 15-06-1999 | Y-E K45 | |
4 | 1953010293 | Hồ Vĩnh Nguyên | Nam | 15-04-2001 | Y-E K45 | |
5 | 1953010303 | Nguyễn Hoàng Sơn | Nam | 05-01-2001 | Y-E K45 | |
6 | 1953010310 | Nại Linh Thuần | Nam | 07-09-2000 | Y-E K45 | |
7 | 1953010319 | Trần Minh Trường | Nam | 04-12-2001 | Y-E K45 | |
8 | 1953010472 | LÊ THỊ MAI THI | Nữ | 03-12-2001 | Y-E K45 | |
9 | 1953010523 | Nguyễn Minh Ngọc | Nam | 07-10-2001 | Y-E K45 | |
10 | 1953010563 | Bùi Trung Hiếu | Nam | 23-04-2001 | Y-E K45 | |
11 | 1953010564 | Nguyễn Dương Bạch Ngân | Nữ | 15-02-2001 | Y-E K45 | |
12 | 1953010573 | Lê Nguyễn Nhựt Hào | Nam | 15-09-2001 | Y-E K45 | |
13 | 1953010692 | Trần Gia Bách | Nam | 27-08-2000 | Y-E K45 | |
14 | 1953010693 | Võ Thị Kim Châu | Nữ | 24-04-2001 | Y-E K45 | |
15 | 1953010695 | Nguyễn Đức Duy | Nam | 22-06-2001 | Y-E K45 | |
16 | 1953010699 | Đặng Hoàng Anh Huy | Nam | 18-03-2001 | Y-E K45 | |
17 | 1953010710 | Cao Trà Hoàng Phong | Nam | 27-08-2001 | Y-E K45 | |
18 | 1953010711 | Ngô Minh Sang | Nam | 29-11-2001 | Y-E K45 | |
19 | 1953010719 | Lê Thị Tường Vy | Nữ | 03-01-2001 | Y-E K45 | |
20 | 1953010825 | Trương Công Đặng | Nam | 25-08-2001 | Y-E K45 | |
21 | 1953010826 | Ngô Nhựt Duy | Nam | 28-04-2001 | Y-E K45 | Nhóm trưởng (0941425994) |
22 | 1953010827 | Huỳnh Cẩm Hồng | Nữ | 20-08-2001 | Y-E K45 | |
23 | 1953010828 | Lê Quang Khánh | Nam | 01-01-2001 | Y-E K45 | |
24 | 1953010831 | Đinh Minh Nhựt | Nam | 28-10-2001 | Y-E K45 | |
25 | 1953010833 | Mai Hoàng Thắng | Nam | 02-07-2001 | Y-E K45 | |
26 | 1953010834 | Trần Nguyễn Ngọc Trâm | Nữ | 10-12-2001 | Y-E K45 | |
27 | 1953010836 | Giang Phú Yên | Nữ | 15-01-2001 | Y-E K45 |