Danh sách sinh viên lớp Y-E K45

Học phần thực tập: Nội bệnh lý IV nhóm: 01

TT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp Ghi chú
1 1953010263 Trần Kiều Anh Nữ 05-09-2001 Y-E K45
2 1953010267 Trương Chí Đại Nam 28-10-2001 Y-E K45
3 1953010275 Nguyễn Chí Hào Nam 30-01-2001 Y-E K45
4 1953010276 Lê Xuân Hiếu Nam 12-01-2001 Y-E K45
5 1953010285 Nguyễn Hoàng Long Nam 01-09-2000 Y-E K45
6 1953010287 Trần Thị Ngọc Mai Nữ 11-02-2001 Y-E K45
7 1953010289 Trương Hoàng Nhật Minh Nam 26-05-2001 Y-E K45
8 1953010302 Nguyễn Hoàng Châu Quyên Nữ 25-01-2001 Y-E K45
9 1953010304 Nguyễn Nhật Tân Nam 06-05-2001 Y-E K45
10 1953010306 Phan Ngọc Đan Thanh Nữ 04-07-2001 Y-E K45
11 1953010307 Nguyễn Phương Thảo Nữ 14-06-2000 Y-E K45
12 1953010308 Nguyễn Khoa Thi Nam 18-08-2001 Y-E K45
13 1953010312 Lê Thị Cẩm Tiên Nữ 07-09-2001 Y-E K45
14 1953010313 Nguyễn Văn Tín Nam 26-08-2001 Y-E K45
15 1953010314 Lê Ngọc Trâm Nữ 29-04-2001 Y-E K45
16 1953010320 Trần Minh Tuấn Nam 08-09-1994 Y-E K45
17 1953010321 Nguyễn Thanh Nguyệt Vân Nữ 18-02-2000 Y-E K45
18 1953010565 Phan Mạnh Tân Nam 23-09-2001 Y-E K45
19 1953010697 Nguyễn Thế Hiển Nam 16-01-1998 Y-E K45 Nhóm trưởng (0354979597)
20 1953010698 Nguyễn Việt Hòa Nam 01-07-2001 Y-E K45
21 1953010701 Trương Trí Kiện Nam 09-05-2001 Y-E K45
22 1953010709 Dương Nguyễn Kiều Oanh Nữ 19-11-2000 Y-E K45
23 1953010715 Thạch Hoàng Minh Thuận Nam 08-01-2001 Y-E K45
24 1953010717 Tạ Hửu Trọng Nam 13-01-2001 Y-E K45
25 1953010884 Bùi Thành Đạt Nam 17-05-2001 Y-E K45
26 1953010887 Nguyễn Hồ Kim Ngân Nữ 02-09-2001 Y-E K45
27 1953010890 Nguyễn Vân Phú Trúc Nữ 09-09-2001 Y-E K45
28 1953010916 Hồ Ngọc Đăng Nam 19-04-2001 Y-E K45