Danh sách sinh viên lớp Y-F K45

Học phần thực tập: Nội bệnh lý III nhóm: 04

TT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp Ghi chú
1 1853010260 Hồ Ánh Thy Nữ 22-02-2000 Y-F K45
2 1953010326 Văn Thành An Nam 16-02-2001 Y-F K45
3 1953010337 Thạch Thị Mỷ Duy Nữ 01-12-2001 Y-F K45
4 1953010338 Huỳnh Thị Hà Giang Nữ 03-11-2001 Y-F K45
5 1953010340 Trần Tân Nhật Hào Nam 05-05-2000 Y-F K45
6 1953010342 Nguyễn Thị Huệ Nữ 01-03-2000 Y-F K45
7 1953010360 Huỳnh Quang Uyển Nhi Nữ 07-11-2000 Y-F K45
8 1953010362 Trịnh Thị Hồng Nhung Nữ 23-09-2001 Y-F K45
9 1953010368 Trần Phú Sỹ Nam 10-07-2001 Y-F K45 Nhóm trưởng (0942009583)
10 1953010373 Sơn Nguyễn Thi Nam 08-09-2000 Y-F K45
11 1953010375 Huỳnh Minh Thuận Nam 18-03-2001 Y-F K45
12 1953010378 Huỳnh Hồng Tính Nam 01-01-2000 Y-F K45
13 1953010474 QUÁCH THẾ NGUYỄN Nam 04-08-2000 Y-F K45
14 1953010574 Đinh Thùy Dương Nữ 10-09-2001 Y-F K45
15 1953010723 Phạm Thị Kiều Diễm Nữ 02-07-1993 Y-F K45
16 1953010729 Huỳnh An Khế Nam 18-12-2001 Y-F K45
17 1953010737 Nguyễn Yến Nhi Nữ 23-09-2001 Y-F K45
18 1953010738 Đỗ Thị Hoài Thu Nữ 14-09-2001 Y-F K45
19 1953010743 Nguyễn Ngọc Minh Thư Nữ 04-11-2001 Y-F K45
20 1953010745 Nguyễn Phạm Bảo Trân Nữ 11-04-2001 Y-F K45
21 1953010746 Đào Trọng Tuấn Nam 05-07-2001 Y-F K45
22 1953010748 Nguyễn Đặng Tường Vy Nữ 18-06-2001 Y-F K45
23 1953010839 Thạch Thị Hồng Nữ 22-11-2001 Y-F K45
24 1953010845 Lương Minh Thành Nam 02-02-2001 Y-F K45
25 1953010848 Phạm Hoài Yên Nam 18-11-2001 Y-F K45
26 1953010868 Nguyễn Đình Văn Nam 16-02-2001 Y-F K45
27 1953010897 Trần Minh Trí Nam 23-11-2001 Y-F K45
28 1953010915 Trần Hữu Phương Uyên Nữ 16-01-2001 Y-F K45
29 1953010917 Nguyễn Thị Trúc Phương Nữ 14-11-2001 Y-F K45