Danh sách sinh viên lớp Y-F K45

Học phần thực tập: Nội bệnh lý III nhóm: 02

TT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp Ghi chú
1 1953010330 Lê Tấn Cầm Nam 22-01-2001 Y-F K45
2 1953010332 Quách Đỉnh Đảm Nam 07-04-2001 Y-F K45
3 1953010333 Nguyễn Thành Danh Nam 03-09-2001 Y-F K45
4 1953010335 Âu Thị Phương Dung Nữ 01-03-2001 Y-F K45
5 1953010344 Lê Phan Hoàng Kha Nam 30-09-2001 Y-F K45
6 1953010346 Từ Văn Khôi Nam 05-12-2000 Y-F K45
7 1953010347 Mã Lâm Hồng Kỳ Nam 02-12-2001 Y-F K45
8 1953010349 Trần Dương Lộc Nam 08-09-2001 Y-F K45
9 1953010353 Ngô Văn Minh Nam 27-04-1996 Y-F K45
10 1953010364 Trương Tấn Phát Nam 23-07-2001 Y-F K45
11 1953010367 Võ Thị Thúy Quyên Nữ 04-07-2001 Y-F K45
12 1953010371 Trần Nguyễn Ngọc Thanh Nữ 01-01-2001 Y-F K45
13 1953010376 Nguyễn Thanh Thùy Nữ 29-11-2001 Y-F K45
14 1953010390 Trần Thị Bảo Yến Nữ 10-06-2000 Y-F K45
15 1953010475 NGUYỄN NGỌC THIỆN Nam 27-09-2001 Y-F K45
16 1953010537 Lê An Trường Nam 02-05-2001 Y-F K45
17 1953010724 Nguyễn Lam Duy Nam 21-02-2001 Y-F K45
18 1953010728 Lê Trương Tuấn Huy Nam 25-01-2001 Y-F K45
19 1953010747 Nguyễn Đặng Thanh Vân Nữ 02-10-2001 Y-F K45
20 1953010837 Đặng Hữu Danh Nam 03-09-2001 Y-F K45
21 1953010838 Nguyễn Tường Duy Nữ 04-07-2001 Y-F K45
22 1953010840 Hoàng Khiêm Nam 11-09-2001 Y-F K45
23 1953010842 Nguyễn Trang Thảo Nguyên Nữ 09-06-2001 Y-F K45
24 1953010846 Quách Quế Trân Nữ 06-01-2001 Y-F K45
25 1953010892 Nguyễn Thị Đào Nữ 13-01-2001 Y-F K45
26 1953010893 Đặng Chí Hưng Nam 04-04-2001 Y-F K45 Nhóm trưởng (0902794359)
27 1953010894 Trương Nguyễn Nhã Khanh Nữ 14-11-2001 Y-F K45
28 1953010896 Nguyễn Phú Tân Nam 24-05-2001 Y-F K45
29 1953010913 Phùng Thùy Linh Nữ 16-01-2001 Y-E K45