Học phần thực tập: Nhi khoa III nhóm: 04
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1953010689 | Đào Danh Tỵ | Nam | 08-05-2001 | Y-D K45 | |
2 | 1953010815 | Huỳnh Huy Hoàng | Nam | 18-06-2001 | Y-D K45 | |
3 | 1953010880 | Vũ Quốc Thái | Nam | 10-10-2001 | Y-D K45 | |
4 | 2053010016 | Ka Du Nhy | Nữ | 25-10-2001 | Y-G K46 | |
5 | 2053010024 | Phương Thị Trinh | Nữ | 01-01-2001 | Y-G K46 | |
6 | 2053010031 | Kiên Trần Thiện Nhân | Nam | 13-04-2001 | Y-G K46 | |
7 | 2053010357 | Trần Thị Thúy An | Nữ | 08-06-2002 | Y-G K46 | |
8 | 2053010360 | Lê Chương | Nam | 25-07-2001 | Y-G K46 | |
9 | 2053010361 | Lê Phát Đạt | Nam | 24-06-2002 | Y-G K46 | |
10 | 2053010362 | Hồ Thị Diễm | Nữ | 27-01-2001 | Y-G K46 | |
11 | 2053010364 | Huỳnh Văn Đức | Nam | 02-01-2001 | Y-G K46 | Nhóm trưởng (0962472762) |
12 | 2053010365 | Uôi Huỳnh Phương Dung | Nữ | 15-10-2002 | Y-G K46 | |
13 | 2053010367 | Phạm Thị Trà Giang | Nữ | 01-08-2002 | Y-G K46 | |
14 | 2053010369 | Nguyễn Xuân Hậu | Nam | 10-03-2001 | Y-G K46 | |
15 | 2053010370 | Phạm Minh Hiếu | Nam | 20-08-2001 | Y-G K46 | |
16 | 2053010372 | Kiên Minh Hùng | Nam | 12-06-2002 | Y-G K46 | |
17 | 2053010374 | Lê Thu Huyền | Nữ | 21-07-2000 | Y-G K46 | |
18 | 2053010377 | Huỳnh Tấn Kiệt | Nam | 11-06-2002 | Y-G K46 | |
19 | 2053010383 | Trần Ngọc Ngân | Nữ | 13-09-2001 | Y-G K46 | |
20 | 2053010391 | Ngô Bảo Quyên | Nữ | 11-10-2002 | Y-G K46 | |
21 | 2053010396 | Trần Triệu Thiên | Nam | 07-07-2002 | Y-G K46 | |
22 | 2053010400 | Võ Thanh Tính | Nam | 24-04-2002 | Y-G K46 | |
23 | 2053010405 | Lê Quốc Tuấn | Nam | 01-05-2002 | Y-G K46 | |
24 | 2053010409 | Châu Thị Thanh Xuân | Nữ | 13-04-2001 | Y-G K46 | |
25 | 2053010709 | Huỳnh Trọng Cường | Nam | 21-02-2002 | Y-G K46 | |
26 | 2053010710 | Ngô Thanh Danh | Nam | 17-11-2002 | Y-G K46 | |
27 | 2053010711 | Phạm Huỳnh Hữu Đức | Nam | 11-12-2002 | Y-G K46 | |
28 | 2053010714 | Trịnh Thảo Hiền | Nữ | 06-02-2002 | Y-G K46 | |
29 | 2053010721 | Nguyễn Tấn Lý Lượng | Nam | 18-10-2002 | Y-G K46 | |
30 | 2053010739 | Trần Võ Quang Triệu | Nam | 31-07-2002 | Y-G K46 |