Học phần thực tập: Nhi khoa III nhóm: 02
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1953010215 | Phan Hữu Khang | Nam | 28-03-2001 | Y-D K45 | |
2 | 1953010675 | Trần Ngọc Phúc Minh | Nam | 04-11-2001 | Y-D K45 | |
3 | 2053010008 | Hoàng Thị Mỹ Linh | Nữ | 24-07-2001 | Y-G K46 | |
4 | 2053010018 | Đào Hữu Phúc | Nam | 19-01-2001 | Y-A K46 | |
5 | 2053010359 | Đàm Ngọc Bích | Nữ | 20-06-2002 | Y-G K46 | |
6 | 2053010368 | Đặng Thị Hằng | Nữ | 08-11-1999 | Y-G K46 | |
7 | 2053010376 | Đoàn Nguyên Khoa | Nam | 11-04-2001 | Y-G K46 | |
8 | 2053010381 | Nguyễn Hải Minh | Nam | 27-07-2002 | Y-G K46 | |
9 | 2053010384 | Lâm Như Ngọc | Nữ | 07-10-2002 | Y-G K46 | |
10 | 2053010386 | Trần Yến Nhi | Nữ | 27-02-2001 | Y-G K46 | |
11 | 2053010389 | Nguyễn Hồng Phúc | Nữ | 02-06-2002 | Y-G K46 | |
12 | 2053010392 | Đoàn Thị Lương Sơn | Nữ | 07-04-2002 | Y-G K46 | |
13 | 2053010399 | Trịnh Thị Phương Thùy | Nữ | 19-11-2002 | Y-G K46 | |
14 | 2053010706 | Nguyễn Minh Anh | Nữ | 28-09-2002 | Y-G K46 | |
15 | 2053010718 | Trần Đỗ Duy Khang | Nam | 14-01-2002 | Y-G K46 | |
16 | 2053010726 | Võ Hải Nhân | Nam | 02-01-2002 | Y-G K46 | |
17 | 2053010728 | Bùi Minh Nhựt | Nam | 25-12-2002 | Y-G K46 | |
18 | 2053010730 | Lê Huỳnh Hoàng Quân | Nam | 01-06-2002 | Y-G K46 | Nhóm trưởng (0342368013) |
19 | 2053010732 | Phạm Ngọc Thắng | Nam | 06-05-2002 | Y-G K46 | |
20 | 2053010740 | Phạm Anh Tuấn | Nam | 16-05-2002 | Y-G K46 | |
21 | 2053010743 | TrầN NgọC YếN Vy | Nữ | 12-03-2002 | Y-G K46 | |
22 | 2053010869 | Trương Triệu Phước | Nam | 19-10-2002 | Y-G K46 | |
23 | 2053010870 | Trương Đan Đại Thịnh | Nam | 07-06-2002 | Y-G K46 | |
24 | 2053010882 | Phạm Anh Khoa | Nam | 24-06-2000 | Y-G K46 | |
25 | 2053010923 | Nguyễn Ngọc Tân Tân | Nam | 19-11-2002 | Y-G K46 | |
26 | 2253010122 | Phan Ngọc Long Hải | Nam | 02-10-2001 | Y-B K48 | |
27 | 2253010459 | Tô Thúy Ngọc | Nữ | 15-02-2000 | Y-E K48 |