Học phần thực tập: Nhi khoa III nhóm: 01
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1853010368 | Lê Ngọc Đức | Nam | 03-06-2000 | Y-R K44 | |
2 | 2053010363 | Hồ Phương Dinh | Nam | 26-07-2002 | Y-G K46 | |
3 | 2053010366 | Nguyễn Hoàng Duy | Nam | 24-04-2002 | Y-G K46 | |
4 | 2053010371 | Nguyễn Võ Hoàng | Nam | 03-04-2001 | Y-G K46 | |
5 | 2053010379 | Lâm Thị Trúc Linh | Nữ | 06-06-2002 | Y-G K46 | |
6 | 2053010385 | Đặng Nguyễn Tú Nguyệt | Nữ | 13-03-2002 | Y-G K46 | |
7 | 2053010393 | Lê Huy Tâm | Nam | 14-06-2002 | Y-G K46 | |
8 | 2053010398 | Phan Thị Anh Thư | Nữ | 25-07-2002 | Y-G K46 | Nhóm trưởng (0366435926) |
9 | 2053010401 | Nguyễn Ngọc Bích Trâm | Nữ | 22-07-2002 | Y-G K46 | |
10 | 2053010402 | Trương Trần Thục Trân | Nữ | 17-06-2002 | Y-G K46 | |
11 | 2053010404 | Trương Lê Trung | Nam | 02-12-2002 | Y-G K46 | |
12 | 2053010406 | Nguyễn Dương Ánh Tuyết | Nữ | 08-10-2002 | Y-G K46 | |
13 | 2053010707 | Phan Tuyết Băng | Nữ | 13-03-2002 | Y-G K46 | |
14 | 2053010708 | Đường Gia Bửu | Nam | 29-07-2002 | Y-G K46 | |
15 | 2053010712 | Trần Nguyễn Anh Duy | Nam | 26-10-2002 | Y-G K46 | |
16 | 2053010716 | Nguyễn Quang Huy | Nam | 15-02-2000 | Y-G K46 | |
17 | 2053010719 | Lê Minh Khoa | Nam | 17-05-2002 | Y-G K46 | |
18 | 2053010720 | Vương Đỗ Thiên Kim | Nữ | 13-02-2002 | Y-G K46 | |
19 | 2053010722 | Cao Khánh Nam | Nam | 02-12-2001 | Y-G K46 | |
20 | 2053010724 | Lâm Quý Nghi | Nam | 06-12-2002 | Y-G K46 | |
21 | 2053010727 | Trần Võ Phương Nhi | Nữ | 12-03-2001 | Y-G K46 | |
22 | 2053010731 | Vũ Ngọc Diễm Quỳnh | Nữ | 23-02-2002 | Y-G K46 | |
23 | 2053010737 | Nguyễn Phương Thùy Tiên | Nữ | 25-09-2002 | Y-G K46 | |
24 | 2053010741 | Phan Thị Thảo Uyên | Nữ | 08-12-2001 | Y-G K46 | |
25 | 2053010907 | Trần Minh Nhựt | Nam | 18-05-2002 | Y-G K46 | |
26 | 2053010911 | Nguyễn Uyên Như | Nữ | 20-11-2002 | Y-G K46 | |
27 | 2053010917 | Phan Thị Ngọc Dư | Nữ | 21-02-2002 | Y-G K46 | |
28 | 2053010924 | Nguyễn Võ Khánh Trâm | Nữ | 16-10-2002 | Y-G K46 | |
29 | 2153010750 | Nguyễn Thành Tín | Nam | 24-09-2001 | Y-C K47 |