Học phần thực tập: TT. Nội cơ sở I-II nhóm: 09
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2253010433 | Nguyễn Mai Xuân Hoàng | Nam | 01-07-2004 | Y-E K48 | |
2 | 2253010436 | Lê Phúc Huy | Nam | 08-12-2003 | Y-E K48 | |
3 | 2253010447 | Nguyễn Chí Lâm | Nam | 26-12-2004 | Y-E K48 | |
4 | 2253010455 | Lê Duy Ngân | Nam | 17-08-2004 | Y-E K48 | |
5 | 2253010475 | Trần Thanh Trúc Quỳnh | Nữ | 02-01-2003 | Y-E K48 | |
6 | 2253010485 | Trần Minh Thới | Nam | 15-01-2004 | Y-E K48 | |
7 | 2253010489 | Lê Phương Thy | Nữ | 30-03-2004 | Y-E K48 | |
8 | 2253010490 | Lê Nguyễn Kiều Tiên | Nữ | 05-08-2004 | Y-E K48 | Nhóm trưởng (0394481240) |
9 | 2253010496 | Nguyễn Trần Ngọc Trân | Nữ | 15-02-2004 | Y-E K48 | |
10 | 2253010500 | Nguyễn Tú Trinh | Nữ | 17-09-2004 | Y-E K48 | |
11 | 2253010616 | Nguyễn Lê Thái Bảo | Nam | 10-02-2004 | Y-G K48 | |
12 | 2253010627 | Nguyễn Thúy Duy | Nữ | 07-06-2004 | Y-G K48 | |
13 | 2253010655 | Huỳnh Trần Phúc Minh | Nữ | 10-08-2004 | Y-G K48 | |
14 | 2253010661 | Nguyễn Lâm Ánh Ngọc | Nữ | 18-08-2004 | Y-G K48 | |
15 | 2253010690 | Đinh Tiến Thuận | Nam | 09-09-2004 | Y-G K48 | |
16 | 2253010692 | Nguyễn Quỳnh Anh Thy | Nữ | 02-01-2004 | Y-G K48 | |
17 | 2253010698 | Lê Hoa Trân | Nữ | 14-04-2004 | Y-G K48 | |
18 | 2253010699 | Phan Trần Huyền Trân | Nữ | 18-06-2004 | Y-G K48 | |
19 | 2253010706 | Nguyễn Thanh Tuấn | Nam | 16-07-2004 | Y-G K48 |