Học phần thực tập: TT. Nội cơ sở I-II nhóm: 08
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2253010613 | Đoàn Lê Nhật Anh | Nữ | 04-05-2004 | Y-G K48 | |
2 | 2253010618 | Nguyễn Trần Nghi Bình | Nữ | 26-12-2004 | Y-G K48 | |
3 | 2253010619 | Nguyễn Văn Chiêu | Nam | 27-01-2004 | Y-G K48 | |
4 | 2253010622 | Phạm Quốc Đạt | Nam | 26-02-2004 | Y-G K48 | |
5 | 2253010643 | Trần Chí Khang | Nam | 07-02-2004 | Y-G K48 | |
6 | 2253010646 | Nguyễn Ngọc Mai Khôi | Nữ | 14-07-2004 | Y-G K48 | |
7 | 2253010649 | Thạch Lắc-Khi-Na | Nữ | 03-08-2004 | Y-G K48 | |
8 | 2253010651 | Dương Thị Mai Linh | Nữ | 12-10-2004 | Y-G K48 | |
9 | 2253010652 | Lê Vinh Huy Lộc | Nam | 29-03-2004 | Y-G K48 | |
10 | 2253010654 | DưƠNg NgọC PhưƠNg Mai | Nữ | 26-05-2004 | Y-G K48 | |
11 | 2253010656 | Phạm Châu Hiền Minh | Nữ | 08-02-2004 | Y-G K48 | |
12 | 2253010657 | Cao Huỳnh Thiên Nga | Nữ | 13-08-2004 | Y-G K48 | |
13 | 2253010660 | Bùi Trọng Nghĩa | Nam | 20-11-2004 | Y-G K48 | |
14 | 2253010662 | Võ Kim Ngọc | Nữ | 25-05-2004 | Y-G K48 | |
15 | 2253010663 | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | Nữ | 11-11-2004 | Y-G K48 | |
16 | 2253010665 | Trần Trung Nhân | Nam | 11-03-2004 | Y-G K48 | |
17 | 2253010668 | Phan Thị Hồng Nhung | Nữ | 22-02-2004 | Y-G K48 | Nhóm trưởng (0798887392) |
18 | 2253010677 | Lê Ngọc Diễm Quỳnh | Nữ | 08-01-2004 | Y-G K48 | |
19 | 2253010683 | Vi Đức Thắng | Nam | 09-05-2004 | Y-G K48 | |
20 | 2253010695 | Nguyễn Hữu Tín | Nam | 01-11-2004 | Y-G K48 | |
21 | 2253010697 | Sơn Thị Ngọc Trâm | Nữ | 01-11-2004 | Y-G K48 | |
22 | 2253010701 | Lưu Nguyễn Minh Trí | Nam | 19-06-2004 | Y-G K48 | |
23 | 2253010711 | Nguyễn Thúy Vy | Nữ | 26-06-2004 | Y-G K48 | |
24 | 2353010646 | NGUYỄN THỊ DIỄM TRINH | Nữ | 18-01-2003 | Y-H K49 |