Học phần thực tập: TT. Nội cơ sở I-II nhóm: 04
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2253010409 | Nguyễn Phương Hoài An | Nữ | 03-09-2004 | Y-E K48 | |
2 | 2253010412 | Lưu Nữ Ngọc Ánh | Nữ | 07-07-2003 | Y-E K48 | |
3 | 2253010413 | Nguyễn Dương Nguyên Bảo | Nam | 23-05-2003 | Y-E K48 | Nhóm trưởng (0774884463) |
4 | 2253010414 | Phan Hoàng Hoài Bảo | Nam | 28-03-2004 | Y-E K48 | |
5 | 2253010415 | Nguyễn Thị An Bình | Nữ | 10-06-2004 | Y-E K48 | |
6 | 2253010416 | Bá Nguyễn Hoàng Chiêm | Nữ | 14-05-2003 | Y-E K48 | |
7 | 2253010429 | Trịnh Gia Hân | Nữ | 15-09-2004 | Y-E K48 | |
8 | 2253010438 | Châu Nữ Ngọc Huyền | Nữ | 24-08-2003 | Y-E K48 | |
9 | 2253010454 | Lê Trần Hoàng Mỹ | Nữ | 30-12-2004 | Y-E K48 | |
10 | 2253010467 | Nguyễn Hữu Phát | Nam | 04-11-2004 | Y-E K48 | |
11 | 2253010469 | Nguyễn Minh Thiên Phúc | Nam | 18-04-2004 | Y-E K48 | |
12 | 2253010471 | Nguyễn Hoài Phương | Nam | 28-11-2003 | Y-E K48 | |
13 | 2253010473 | Huỳnh Định Quốc | Nam | 08-03-2004 | Y-E K48 | |
14 | 2253010481 | Chu Phú Thành | Nam | 09-01-2004 | Y-E K48 | |
15 | 2253010491 | Mai Nhựt Tiến | Nam | 15-02-2004 | Y-E K48 | |
16 | 2253010492 | Lâm Trung Tín | Nam | 01-10-2004 | Y-E K48 | |
17 | 2253010494 | Nguyễn Hoàng Thúc Trâm | Nữ | 12-10-2004 | Y-E K48 | |
18 | 2253010495 | Lâm Thị Mộc Trân | Nữ | 10-11-2003 | Y-E K48 | |
19 | 2253010498 | Huỳnh Nguyễn Minh Trí | Nam | 22-10-2004 | Y-E K48 | |
20 | 2253010502 | Lý Minh Trường | Nam | 01-04-2003 | Y-E K48 | |
21 | 2253010505 | Trần Thị Ánh Tuyết | Nữ | 15-02-2004 | Y-E K48 | |
22 | 2253010507 | Nguyễn Hoàng Vinh | Nam | 29-12-2004 | Y-E K48 |