Học phần thực tập: Phụ sản III nhóm: 01
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1953010212 | Nguyễn Minh Hoàng | Nam | 11-07-2001 | Y-D K45 | |
2 | 1953010238 | Lục Sỹ Sơn | Nam | 27-06-2000 | Y-D K45 | |
3 | 1953010241 | Phạm Huỳnh Thanh | Nam | 30-01-2001 | Y-D K45 | |
4 | 1953010242 | Lê Hồ Phượng Thảo | Nữ | 14-03-2001 | Y-D K45 | |
5 | 1953010247 | Đỗ Thị Cẩm Tiên | Nữ | 13-07-2001 | Y-D K45 | |
6 | 1953010248 | Trương Nhật Tiến | Nam | 13-07-2001 | Y-D K45 | |
7 | 1953010249 | Lê Huyền Trâm | Nữ | 23-09-2000 | Y-D K45 | |
8 | 1953010250 | Nguyễn Huỳnh Bảo Trân | Nữ | 21-01-2001 | Y-D K45 | |
9 | 1953010251 | Trương Văn Trạng | Nam | 01-01-2001 | Y-D K45 | |
10 | 1953010252 | Ngô Võ Triệu | Nam | 26-03-2001 | Y-D K45 | |
11 | 1953010253 | Nguyễn Hồng Phương Trúc | Nữ | 24-01-2001 | Y-D K45 | |
12 | 1953010254 | Nguyễn Nhật Trường | Nam | 01-08-2001 | Y-D K45 | |
13 | 1953010256 | Tăng Thúy Uyên | Nữ | 15-09-2000 | Y-D K45 | |
14 | 1953010257 | Nguyễn Thế Vinh | Nam | 17-08-2001 | Y-D K45 | Nhóm trưởng (0946696691) |
15 | 1953010258 | Nguyễn Lâm Tường Vy | Nữ | 07-04-2001 | Y-D K45 | |
16 | 1953010259 | Huỳnh Thị Như Ý | Nữ | 13-09-2001 | Y-D K45 | |
17 | 1953010325 | Nguyễn Ngô Thy Yến | Nữ | 02-02-2001 | Y-E K45 | |
18 | 1953010467 | HỒ VÂN ANH | Nữ | 01-10-2000 | Y-D K45 | |
19 | 1953010469 | QUÁCH THỊNH PHÁT | Nam | 04-12-2001 | Y-D K45 | |
20 | 1953010510 | Nguyễn Mai Ngọc Yến | Nữ | 23-09-2001 | Y-D K45 | |
21 | 1953010512 | Dương Tấn Phát | Nam | 04-03-2001 | Y-D K45 | |
22 | 1953010514 | Hồ Nguyễn Huy Hoàng | Nam | 06-12-2001 | Y-D K45 | |
23 | 1953010516 | Nguyễn Trần Ái Đăng | Nữ | 17-07-1999 | Y-D K45 | |
24 | 1953010517 | Thái Thị Thùy Trang | Nữ | 18-09-2001 | Y-D K45 | |
25 | 1953010518 | Trương Nữ Thúy Vy | Nữ | 03-10-2001 | Y-D K45 | |
26 | 1953010560 | Lê Hồng Hân | Nữ | 06-08-2001 | Y-D K45 | |
27 | 1953010561 | Vũ Thị Kiều Nga | Nữ | 30-08-2001 | Y-D K45 | |
28 | 1953010562 | Hồ Minh Quyền | Nam | 03-01-2001 | Y-D K45 | |
29 | 1953010572 | Nguyễn Minh Khoa | Nam | 18-04-2001 | Y-D K45 | |
30 | 1953010663 | Vũ Thị Ngọc Ánh | Nữ | 24-11-2001 | Y-D K45 | |
31 | 1953010665 | Nguyễn Thị Trúc Đào | Nữ | 27-11-2001 | Y-D K45 | |
32 | 1953010667 | Nguyễn Ngọc Hân | Nữ | 01-05-2001 | Y-D K45 | |
33 | 1953010668 | Kha Minh Hiển | Nam | 29-10-2001 | Y-D K45 | |
34 | 1953010670 | Lương Thiên Hương | Nữ | 16-05-2001 | Y-D K45 | |
35 | 1953010674 | Thạch Ngọc Phương Mai | Nữ | 13-10-2001 | Y-D K45 | |
36 | 1953010675 | Trần Ngọc Phúc Minh | Nam | 04-11-2001 | Y-D K45 | |
37 | 1953010681 | Trần Văn Phi | Nam | 06-01-2000 | Y-D K45 | |
38 | 1953010750 | Võ Thị Tô Chi | Nữ | 25-03-1999 | Y-G K45 | |
39 | 1953010823 | Đỗ Mạnh Tường | Nam | 26-06-1993 | Y-D K45 |