Học phần thực tập: Nội bệnh lý III nhóm: 02
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1953010261 | Thạch Trường An | Nam | 27-07-2001 | Y-E K45 | |
2 | 1953010262 | Lưu Quang Trường Anh | Nữ | 08-06-2001 | Y-E K45 | |
3 | 1953010264 | Nguyễn Phương Bảo | Nam | 18-02-2000 | Y-E K45 | |
4 | 1953010265 | Thạch Thị Cam | Nữ | 16-09-2001 | Y-E K45 | |
5 | 1953010266 | Đạo Trương Thành Chiêm | Nữ | 01-08-2000 | Y-E K45 | |
6 | 1953010268 | Nguyễn Hữu Danh | Nam | 01-03-2001 | Y-E K45 | |
7 | 1953010270 | Trương Hữu Đức | Nam | 04-02-2001 | Y-E K45 | |
8 | 1953010272 | Nông Lê Duy | Nam | 11-01-2000 | Y-E K45 | |
9 | 1953010282 | Lê Cao Kỳ | Nam | 12-03-2001 | Y-E K45 | |
10 | 1953010283 | Dương Ngọc Linh | Nữ | 22-11-2000 | Y-E K45 | |
11 | 1953010284 | Đặng Duy Lộc | Nam | 16-11-2000 | Y-E K45 | Nhóm trưởng (0368490310) |
12 | 1953010316 | Danh Minh Trí | Nam | 16-08-2000 | Y-E K45 | |
13 | 1953010317 | Lê Thị Thảo Trinh | Nữ | 16-01-2000 | Y-E K45 | |
14 | 1953010318 | Nguyễn Quỳnh Nhật Trúc | Nữ | 08-07-2001 | Y-E K45 | |
15 | 1953010322 | Phan Lê Vinh | Nam | 27-01-2001 | Y-E K45 | |
16 | 1953010323 | Nguyễn Phượng Vy | Nữ | 28-03-2001 | Y-E K45 | |
17 | 1953010471 | NGUYỄN TRUNG NGUYÊN | Nam | 10-09-2001 | Y-E K45 | |
18 | 1953010473 | NGUYỄN AN HÀO | Nam | 09-08-2001 | Y-E K45 | |
19 | 1953010519 | Nguyễn Trần Kiều Anh | Nữ | 02-02-2001 | Y-E K45 | |
20 | 1953010525 | Đỗ Ngọc Hoàng My | Nữ | 19-08-2000 | Y-E K45 | |
21 | 1953010527 | Nguyễn Hoàng Trọng | Nam | 18-05-2001 | Y-E K45 | |
22 | 1953010528 | Lê Dương Anh Duy | Nam | 26-07-2001 | Y-E K45 | |
23 | 1953010700 | Nông Duy Khánh | Nam | 19-08-2001 | Y-E K45 | |
24 | 1953010702 | Vương Yến Linh | Nữ | 12-08-2001 | Y-E K45 | |
25 | 1953010704 | Lê Thị Diễm My | Nữ | 01-04-2001 | Y-E K45 | |
26 | 1953010707 | Nguyễn Hải Ngọc | Nữ | 28-02-2000 | Y-E K45 | |
27 | 1953010708 | Lữ Thị Hương Nhi | Nữ | 28-03-2001 | Y-E K45 | |
28 | 1953010718 | Nguyễn Phạm Phương Uyên | Nữ | 19-01-2001 | Y-E K45 |