Học phần thực tập: Nhi khoa III nhóm: 02
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1653010203 | Sơn Thị Hồng Thắm | Nữ | 18-11-1997 | Y-K K43 | |
2 | 2033010110 | |||||
3 | 2133010001 | Lâm Hoàng Anh | Nam | 05-08-1998 | Y-A K35 | Nhóm trưởng (0382314786) |
4 | 2133010005 | Ngô Hải Đăng | Nam | 11-06-1995 | Y-A K35 | |
5 | 2133010015 | Nguyễn Thị Tố Mi | Nữ | 24-04-1993 | Y-A K35 | |
6 | 2133010022 | Lê Đức Thọ | Nam | 26-06-1996 | Y-A K35 | |
7 | 2133010054 | Đinh Nhật Kỳ | Nam | 10-05-1994 | Y-A K35 | |
8 | 2133010058 | Trần Thị Tuyết Phương | Nữ | 01-12-1988 | Y-A K35 | |
9 | 2133010059 | Lê Tấn Tài | Nam | 13-03-1993 | Y-A K35 | |
10 | 2133010084 | Phạm Thị Như Danh | Nữ | 25-11-1994 | Y-A K35 | |
11 | 2133010085 | Nguyễn Thị Thanh Duy | Nữ | 14-12-1994 | Y-A K35 | |
12 | 2133010086 | Nguyễn Ngọc Sơn | Nam | 01-01-1993 | Y-A K35 | |
13 | 2133010090 | Dương Tuấn An | Nam | 20-08-1990 | Y-A K35 | |
14 | 2133010094 | Phan Thị Mỷ Hương | Nữ | 15-08-1994 | Y-A K35 | |
15 | 2133010098 | Lê Văn Thường | Nam | 07-06-1992 | Y-A K35 | |
16 | 2133010131 | Lê Phước Sáu | Nam | 16-01-1989 | Y-A K35 | |
17 | 2133010137 | Nguyễn Văn Tú | Nam | 30-04-1995 | Y-A K35 | |
18 | 2133010167 | Trần Hiếu Hoa | Nữ | 28-11-1982 | Y-A K35 | |
19 | 2133010183 | Mai Thị Nhàn | Nữ | 08-07-1988 | Y-A K35 | |
20 | 2133010192 | Lê Thiện Tâm | Nam | 13-05-2000 | Y-A K35 | |
21 | 2133010195 | Đào Văn Thanh | Nam | 02-01-1980 | Y-A K35 | |
22 | 2133010201 | Võ Ngọc Trâm | Nữ | 24-06-1994 | Y-A K35 | |
23 | 2133010203 | Huỳnh Minh Triết | Nam | 28-06-1995 | Y-A K35 | |
24 | 2133010218 | Bùi Gia Cường | Nam | 21-04-1991 | Y-B K35 | |
25 | 2133010224 | Đặng Hoàng Giang | Nam | 23-06-1986 | Y-B K35 | |
26 | 2133010237 | Mai Thị Lai | Nữ | 06-03-1987 | Y-B K35 | |
27 | 2133010266 | Hồ Đức Trung | Nam | 27-11-1994 | Y-B K35 | |
28 | 2233010087 | Trần Thị Trang | Nữ | 21-02-1994 | Y-B K36 | |
29 | 2253010426 | Diệp Vàng Giang | Nam | 25-02-1997 | Y-E K48 |