Học phần thực tập: Nhi khoa III nhóm: 04
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2133010032 | Nguyễn Tài Hùng | Nam | 02-05-1989 | Y-B K35 | |
2 | 2133010061 | Nguyễn Văn Tính | Nam | 18-12-1991 | Y-A K35 | |
3 | 2133010069 | Đặng Hoàng Duy | Nam | 28-07-1994 | Y-B K35 | |
4 | 2133010081 | Lê Thị Cẩm Tú | Nữ | 29-03-1990 | Y-B K35 | |
5 | 2133010088 | Phan Thị Yến Ngọc | Nữ | 03-09-1993 | Y-B K35 | |
6 | 2133010101 | Nguyễn Văn Tốt Anh | Nam | 27-08-1987 | Y-B K35 | |
7 | 2133010103 | Lâm Thị Mỹ Diện | Nữ | 20-08-1993 | Y-B K35 | |
8 | 2133010104 | Cao Thị Diệu Huệ | Nữ | 22-09-1977 | Y-B K35 | |
9 | 2133010114 | Phan Thị Ngọc Thảo | Nữ | 24-11-1983 | Y-B K35 | |
10 | 2133010127 | Huỳnh Thị Thu Thảo | Nữ | 19-04-1996 | Y-B K35 | |
11 | 2133010225 | Nguyễn Quý Hai | Nam | 24-05-1992 | Y-B K35 | Nhóm trưởng (0862956906) |
12 | 2133010247 | Hồ Huỳnh Hải Phúc | Nam | 20-02-1987 | Y-B K35 | |
13 | 2133010249 | Trần Thị Mỹ Phương | Nữ | 23-06-1987 | Y-B K35 | |
14 | 2133010256 | Nguyễn Đại Thành | Nam | 02-06-1993 | Y-B K35 | |
15 | 2133010260 | Trần Thị Mỹ Tiên | Nữ | 28-01-1992 | Y-B K35 | |
16 | 2133010263 | Phạm Ngọc Xuân Trang | Nữ | 03-07-1990 | Y-B K35 | |
17 | 2133010272 | Nguyễn Văn Việt | Nam | 01-02-1989 | Y-B K35 | |
18 | 2133010278 | Trương Thị Bảo Trân | Nữ | 07-10-1997 | Y-B K35 |