Học phần thực tập: Nhi khoa III nhóm: 04
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1953010083 | Đinh Bạt Hưng | Nam | 15-08-2001 | Y-B K45 | |
2 | 1953010084 | Nguyễn Hoàng Huy | Nam | 28-08-2001 | Y-B K45 | |
3 | 1953010088 | Nguyễn Đặng Hoàng Lam | Nữ | 17-07-2001 | Y-B K45 | |
4 | 1953010113 | Huỳnh Trọng Thật | Nam | 21-11-2001 | Y-B K45 | |
5 | 1953010114 | Bùi Ngọc Thiện | Nam | 28-11-2001 | Y-B K45 | |
6 | 1953010122 | Nguyễn Quốc Trị | Nam | 20-06-2001 | Y-B K45 | |
7 | 1953010125 | Trương Ngọc Tú | Nam | 26-09-2001 | Y-B K45 | |
8 | 1953010495 | Ngô Ngọc Hoàng Thơ | Nữ | 28-06-2001 | Y-B K45 | |
9 | 1953010497 | Nguyễn Thị Ngọc Trân | Nữ | 09-01-2001 | Y-B K45 | |
10 | 1953010554 | Hoàng Trung Quân | Nam | 24-10-2001 | Y-B K45 | |
11 | 1953010608 | Võ Lê Diệu Dung | Nữ | 13-06-2001 | Y-B K45 | |
12 | 1953010610 | Hà Trung Hậu | Nam | 02-09-2001 | Y-B K45 | |
13 | 1953010614 | Nguyễn Hải Đăng Khoa | Nam | 25-04-2001 | Y-B K45 | |
14 | 1953010616 | Nguyễn Thị Cẩm Ly | Nữ | 31-10-2001 | Y-B K45 | |
15 | 1953010619 | Nguyễn Thị Kim Ngân | Nữ | 20-11-2001 | Y-B K45 | |
16 | 1953010621 | Nguyễn Thành Nhân | Nam | 20-06-1998 | Y-B K45 | |
17 | 1953010622 | Phan Tô Thanh Nhiên | Nữ | 13-03-2001 | Y-B K45 | |
18 | 1953010631 | Đoàn Thái Tuyền | Nữ | 29-04-2001 | Y-B K45 | |
19 | 1953010633 | Nguyễn Thị Tường Vy | Nữ | 03-11-2000 | Y-B K45 | |
20 | 1953010789 | Lê Mai Vân Anh | Nữ | 01-01-2001 | Y-B K45 | |
21 | 1953010790 | Nguyễn Thị Đoan | Nữ | 12-05-2001 | Y-B K45 | |
22 | 1953010792 | Huỳnh Thị Thuý Kha | Nữ | 20-02-2001 | Y-B K45 | |
23 | 1953010796 | Hồ Song Phương | Nữ | 31-03-2001 | Y-B K45 | Nhóm trưởng (0961502034) |
24 | 1953010797 | Nguyễn Huỳnh Phát Tài | Nam | 16-04-2001 | Y-B K45 | |
25 | 1953010875 | Đặng Ngọc Bích Trâm | Nữ | 01-01-2001 | Y-B K45 |