Học phần thực tập: Nhi khoa III nhóm: 03
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1953010070 | Ngô Thị Hồng Biên | Nữ | 14-05-2001 | Y-B K45 | |
2 | 1953010072 | Nguyễn Hùng Cường | Nam | 28-07-2001 | Y-B K45 | |
3 | 1953010076 | Trần Thị Thùy Dung | Nữ | 13-08-2001 | Y-B K45 | |
4 | 1953010079 | Nay H' Quynh | Nữ | 24-07-2000 | Y-B K45 | |
5 | 1953010082 | K' Hoài | Nữ | 24-11-1999 | Y-B K45 | |
6 | 1953010092 | Huỳnh Thị Trúc Ly | Nữ | 25-11-2000 | Y-B K45 | |
7 | 1953010097 | Lý Hữu Nghĩa | Nam | 30-08-2001 | Y-B K45 | |
8 | 1953010101 | Nguyễn Ngọc Yến Nhi | Nữ | 21-04-2001 | Y-B K45 | |
9 | 1953010102 | Trần Thị Như | Nữ | 14-08-2000 | Y-B K45 | |
10 | 1953010105 | Trần Phú | Nam | 17-04-2000 | Y-B K45 | |
11 | 1953010107 | Bùi Khắc Qui | Nam | 27-07-2001 | Y-B K45 | |
12 | 1953010112 | Nguyễn Thị Phương Thão | Nữ | 26-03-2001 | Y-B K45 | |
13 | 1953010118 | Lý Thanh Tiến | Nam | 14-11-2001 | Y-B K45 | Nhóm trưởng (0853954907) |
14 | 1953010119 | Triệu Quốc Toàn | Nam | 11-01-2001 | Y-B K45 | |
15 | 1953010120 | Mai Thị Huỳnh Trân | Nữ | 16-03-2001 | Y-B K45 | |
16 | 1953010121 | Trần Thị Huyền Trang | Nữ | 09-11-2001 | Y-B K45 | |
17 | 1953010123 | Cao Vũ Trọng | Nam | 15-10-2001 | Y-B K45 | |
18 | 1953010127 | Phạm Đoàn Yến Vi | Nữ | 06-05-2001 | Y-B K45 | |
19 | 1953010403 | Lâm Huỳnh Thanh Giang | Nữ | 21-05-2001 | Y-B K45 | |
20 | 1953010461 | TRẦN GIA NHẬP | Nam | 17-02-2001 | Y-B K45 | |
21 | 1953010489 | Nguyễn Ngọc Thảo Quỳnh | Nữ | 07-04-2001 | Y-B K45 | |
22 | 1953010609 | Phạm Quang Hạ | Nam | 01-03-2001 | Y-B K45 | |
23 | 1953010624 | Nguyễn Đức Nam Phương | Nam | 12-10-2000 | Y-B K45 | |
24 | 1953010625 | Nguyễn Hồ Nhật Tân | Nam | 08-03-2001 | Y-B K45 | |
25 | 1953010627 | Lâm Hạo Thiên | Nam | 02-07-2001 | Y-B K45 | |
26 | 1953010632 | Bùi Quốc Vinh | Nam | 17-05-2000 | Y-B K45 | |
27 | 1953010918 | Lâm Trường Thịnh | Nam | 13-05-2000 | Y-B K45 |