Học phần thực tập: Nhi khoa III nhóm: 02
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1953010069 | Lê Gia Bảo | Nam | 23-06-2000 | Y-B K45 | Nhóm trưởng (0932720623) |
2 | 1953010073 | Trần Huỳnh Hải Đăng | Nam | 05-12-2001 | Y-B K45 | |
3 | 1953010078 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | Nữ | 03-11-1998 | Y-B K45 | |
4 | 1953010080 | Nguyễn Thị Hằng | Nữ | 12-05-2001 | Y-B K45 | |
5 | 1953010081 | Trần Nguyễn Thúy Hiền | Nữ | 21-06-2001 | Y-B K45 | |
6 | 1953010086 | Nguyễn Trung Khiết | Nam | 27-08-2001 | Y-B K45 | |
7 | 1953010089 | Mã Khánh Linh | Nữ | 18-05-2000 | Y-B K45 | |
8 | 1953010094 | Nguyễn Đức Minh | Nam | 06-04-2001 | Y-B K45 | |
9 | 1953010103 | H' Bích Niê | Nữ | 22-10-2000 | Y-B K45 | |
10 | 1953010106 | Thân Nguyễn Dương Phương | Nam | 03-10-2001 | Y-B K45 | |
11 | 1953010117 | Trần Thanh Thuyền | Nam | 19-12-2001 | Y-B K45 | |
12 | 1953010126 | Hoàng Ngọc Khánh Uyên | Nữ | 15-05-2001 | Y-B K45 | |
13 | 1953010460 | TRẦN THỊ THÙY LINH | Nữ | 21-08-2000 | Y-B K45 | |
14 | 1953010491 | Nguyễn Huỳnh An Ngọc | Nữ | 25-03-2001 | Y-B K45 | |
15 | 1953010496 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | Nữ | 23-01-2001 | Y-B K45 | |
16 | 1953010605 | Quách Gia Trung Anh | Nam | 26-06-2001 | Y-B K45 | |
17 | 1953010606 | Trần Đắc Bửu | Nam | 12-10-1994 | Y-B K45 | |
18 | 1953010612 | Nguyễn Quốc Hưng | Nam | 20-10-2000 | Y-B K45 | |
19 | 1953010615 | Đặng Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 01-01-2001 | Y-B K45 | |
20 | 1953010618 | Nguyễn Trương Nhựt Nam | Nam | 01-06-2001 | Y-B K45 | |
21 | 1953010623 | Châu Nhuận Phát | Nam | 24-10-2001 | Y-B K45 | |
22 | 1953010629 | Nguyễn Hữu Tính | Nam | 10-10-2001 | Y-B K45 | |
23 | 1953010793 | Trần Vũ Kiệt | Nam | 10-10-2001 | Y-B K45 | |
24 | 1953010873 | Đào Phi Hằng | Nữ | 21-03-2000 | Y-B K45 |