Học phần thực tập: Phụ sản I-II nhóm: 04
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1953010299 | Thái Hoàng Phát | Nam | 17-07-2001 | Y-H K45 | |
2 | 2133010204 | Hồ Minh Trọng | Nam | 06-06-1999 | Y-A K35 | |
3 | 2153010015 | Lý Trung Tính | Nam | 19-06-2002 | Y-D K47 | |
4 | 2153010035 | Quách Mẫn Tiến | Nam | 08-06-2003 | Y-D K47 | |
5 | 2153010180 | Huỳnh Phạm Hoài An | Nữ | 16-08-2003 | Y-D K47 | |
6 | 2153010184 | Nguyễn Tuấn Cường | Nam | 09-12-2003 | Y-D K47 | |
7 | 2153010185 | Nguyễn Xuân Đạt | Nam | 01-03-2003 | Y-D K47 | |
8 | 2153010189 | Nguyễn Chí Hào | Nam | 26-12-2003 | Y-D K47 | |
9 | 2153010190 | Đặng Thanh Hoài | Nữ | 19-04-2003 | Y-D K47 | |
10 | 2153010192 | Đồng Nguyễn Thê Hy | Nữ | 22-05-2003 | Y-D K47 | |
11 | 2153010194 | Nguyễn Lâm Thiên Kim | Nữ | 18-06-2003 | Y-D K47 | |
12 | 2153010198 | Hà Thị Bích Ngân | Nữ | 17-11-2003 | Y-D K47 | |
13 | 2153010202 | Nguyễn Hoàng Nhi | Nữ | 03-07-2003 | Y-D K47 | |
14 | 2153010204 | Nguyễn Thanh Phong | Nam | 04-01-2003 | Y-D K47 | |
15 | 2153010205 | Tạ Hoàng Phúc | Nam | 27-02-2002 | Y-D K47 | |
16 | 2153010208 | Nguyễn Vinh Quang | Nam | 12-11-2003 | Y-D K47 | Nhóm trưởng (0788441553) |
17 | 2153010481 | Nguyễn Ngọc Hân | Nữ | 30-11-2003 | Y-D K47 | |
18 | 2153010482 | Phan Thị Hồng Hoa | Nữ | 09-08-2002 | Y-D K47 | |
19 | 2153010488 | Võ Thanh Loan | Nữ | 10-04-2003 | Y-D K47 | |
20 | 2153010492 | Trần Lê Trúc Nhiên | Nữ | 19-12-2002 | Y-D K47 | |
21 | 2153010497 | Nguyễn Thị Mỹ Tiên | Nữ | 03-04-2003 | Y-D K47 | |
22 | 2153010676 | Phạm Anh Phương | Nữ | 20-12-2003 | Y-D K47 | |
23 | 2153010677 | Đỗ Nguyễn Minh Thuận | Nam | 09-05-2003 | Y-D K47 | |
24 | 2153010678 | Phạm Võ Bích Vân | Nữ | 18-11-2003 | Y-D K47 | |
25 | 2153010714 | Trần Gia Bảo | Nam | 15-12-2003 | Y-D K47 | |
26 | 2153010715 | Lưu Hoàng Bảo Khang | Nam | 06-11-2003 | Y-D K47 |