Học phần thực tập: Phụ sản I-II nhóm: 03
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2133010214 | Võ Thị Bình Yên | Nữ | 04-02-2000 | Y-A K35 | |
2 | 2153010013 | Dương Thị Thúy Diệp | Nữ | 21-06-2002 | Y-D K47 | |
3 | 2153010014 | Thạch Thị Phương Loan | Nữ | 10-06-2002 | Y-D K47 | |
4 | 2153010034 | Lăng Nguyễn Mai Phương | Nữ | 20-08-2003 | Y-D K47 | |
5 | 2153010181 | Lê Thị Lan Anh | Nữ | 15-09-2003 | Y-D K47 | |
6 | 2153010187 | Huỳnh Thị Trúc Giang | Nữ | 14-03-2003 | Y-D K47 | |
7 | 2153010191 | Huỳnh Nguyễn Gia Huy | Nam | 19-03-2003 | Y-D K47 | |
8 | 2153010193 | Lê Văn Khen | Nam | 05-06-2003 | Y-D K47 | |
9 | 2153010196 | Lê Nhật Minh | Nam | 26-10-2003 | Y-D K47 | |
10 | 2153010197 | Võ Diễm My | Nữ | 15-04-2002 | Y-D K47 | |
11 | 2153010201 | Kim Diệp Thiện Nhân | Nam | 04-10-2003 | Y-D K47 | |
12 | 2153010203 | Hồ Cẩm Nhung | Nữ | 20-04-2003 | Y-D K47 | |
13 | 2153010211 | Trần Nguyễn Nhật Tân | Nam | 06-04-2003 | Y-D K47 | |
14 | 2153010212 | Ngô Phúc Thảo | Nữ | 12-12-2003 | Y-D K47 | |
15 | 2153010213 | Nguyễn An Thiện | Nam | 18-10-2003 | Y-D K47 | |
16 | 2153010217 | Nguyễn Chánh Tín | Nam | 27-12-2003 | Y-D K47 | |
17 | 2153010223 | Phan Lê Thảo Vy | Nữ | 13-01-2003 | Y-D K47 | |
18 | 2153010400 | Tul Rithy | Nam | 11-07-2001 | Y-D K47 | |
19 | 2153010452 | Nghiêm Thế Anh | Nam | 31-08-2003 | Y-C K47 | |
20 | 2153010479 | Châu Chí Dũng | Nam | 17-03-2003 | Y-D K47 | |
21 | 2153010486 | Trịnh Ngọc Khoa | Nam | 04-04-2003 | Y-D K47 | Nhóm trưởng (0969204206) |
22 | 2153010489 | Nguyễn Thị Trúc Ngân | Nữ | 14-06-2002 | Y-D K47 | |
23 | 2153010491 | Trương Trọng Nhân | Nam | 30-05-2003 | Y-D K47 | |
24 | 2153010500 | Phạm Huỳnh Phương Uyên | Nữ | 12-08-2002 | Y-D K47 | |
25 | 2153010627 | Nguyễn Thị Huỳnh Anh | Nữ | 29-03-2003 | Y-D K47 | |
26 | 2153010716 | Nguyễn Phi Yến Phượng | Nữ | 30-03-2003 | Y-D K47 |