Học phần thực tập: Phụ sản I-II nhóm: 02
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2053010131 | Lê Phúc Thịnh | Nam | 06-08-2002 | Y-B K46 | |
2 | 2133010007 | Tăng Tuấn Hải | Nam | 03-12-1994 | Y-A K35 | |
3 | 2153010182 | Vũ Minh Anh | Nam | 26-11-2003 | Y-D K47 | Nhóm trưởng (0908316803) |
4 | 2153010188 | Huỳnh Lương Gia Hân | Nữ | 29-10-2003 | Y-D K47 | |
5 | 2153010199 | Vương Ái Ngân | Nữ | 16-05-2003 | Y-D K47 | |
6 | 2153010207 | Dương Hoàng Quân | Nam | 26-07-2002 | Y-D K47 | |
7 | 2153010210 | Kim Thanh Tâm | Nam | 26-02-2003 | Y-D K47 | |
8 | 2153010215 | Nguyễn Ngọc Minh Thư | Nữ | 05-02-2003 | Y-D K47 | |
9 | 2153010216 | Đặng Thị Thương | Nữ | 27-06-2003 | Y-D K47 | |
10 | 2153010218 | Nguyễn Ngọc Châu Trang | Nữ | 15-07-2003 | Y-D K47 | |
11 | 2153010219 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | Nữ | 21-03-2003 | Y-D K47 | |
12 | 2153010485 | Đàm Quốc Khánh | Nam | 31-08-2003 | Y-D K47 | |
13 | 2153010498 | Trần Ngọc Bảo Trân | Nữ | 06-03-2003 | Y-D K47 | |
14 | 2153010628 | Võ Thị Mỹ Hạnh | Nữ | 29-09-2003 | Y-D K47 | |
15 | 2153010629 | Trương Khánh Linh | Nữ | 19-11-2003 | Y-D K47 | |
16 | 2153010630 | Nguyễn Tố Nguyên | Nữ | 14-08-2003 | Y-D K47 | |
17 | 2153010631 | Nguyễn Thành Thiên | Nam | 01-06-2003 | Y-D K47 | |
18 | 2153010674 | Huỳnh Thanh Huy | Nam | 07-11-2003 | Y-D K47 | |
19 | 2153010675 | Thái Thanh Long | Nam | 18-10-2003 | Y-D K47 | |
20 | 2153010717 | Trần Đắc Toàn | Nam | 19-03-2003 | Y-D K47 | |
21 | 2153010751 | Phạm Việt An | Nam | 27-08-2003 | Y-D K47 | |
22 | 2153010752 | Trần Hồng Duyên | Nữ | 05-03-2003 | Y-D K47 | |
23 | 2153010754 | Phạm Hạnh Nguyên | Nữ | 26-12-2003 | Y-D K47 | |
24 | 2153010795 | Nguyễn Lương Toàn | Nam | 08-12-2003 | Y-D K47 | |
25 | 2153010808 | Trần Trung Nguyên | Nam | 15-12-2002 | Y-D K47 |