Học phần thực tập: Phụ sản I-II nhóm: 01
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2053010128 | Lâm Nghĩa Tấn | Nam | 02-04-2002 | Y-B K46 | |
2 | 2053010577 | Đào Huỳnh Thy | Nữ | 02-10-2002 | Y-C K46 | |
3 | 2153010033 | Lương Quốc Hân | Nam | 14-07-2003 | Y-D K47 | |
4 | 2153010183 | Mai Quốc Bình | Nam | 02-04-2003 | Y-D K47 | |
5 | 2153010186 | Phạm Quế Dương | Nữ | 05-02-2003 | Y-D K47 | |
6 | 2153010195 | Nguyễn Tấn Lộc | Nam | 21-09-2003 | Y-D K47 | |
7 | 2153010209 | Nguyễn Huy Phước Sang | Nam | 01-03-2002 | Y-D K47 | |
8 | 2153010214 | Nguyễn Thị Anh Thơ | Nữ | 22-02-2002 | Y-D K47 | |
9 | 2153010221 | Hồ Thanh Tuyền | Nam | 18-02-2003 | Y-D K47 | Nhóm trưởng (0338065240) |
10 | 2153010222 | Trần Thị Kim Vàng | Nữ | 08-04-2002 | Y-D K47 | |
11 | 2153010399 | Lao Chi | Nam | 18-02-2001 | Y-D K47 | |
12 | 2153010477 | Ngô Quang Bảo Anh | Nam | 12-02-2003 | Y-D K47 | |
13 | 2153010490 | Thái Trần Thảo Ngọc | Nữ | 16-09-2002 | Y-D K47 | |
14 | 2153010493 | Nguyễn Thành Phát | Nam | 20-10-2001 | Y-D K47 | |
15 | 2153010494 | Trần Phước Duy Quang | Nam | 26-05-2003 | Y-D K47 | |
16 | 2153010495 | Võ Hữu Tài | Nam | 05-08-2003 | Y-D K47 | |
17 | 2153010496 | Huỳnh Minh Thông | Nam | 23-10-2003 | Y-D K47 | |
18 | 2153010499 | Nguyễn Thanh Trung | Nam | 17-06-2002 | Y-D K47 | |
19 | 2153010501 | Hoàng Tất Vinh | Nam | 25-06-2003 | Y-D K47 | |
20 | 2153010632 | Nguyễn Minh Triết | Nam | 26-07-2003 | Y-D K47 | |
21 | 2153010673 | Bùi Tiến Đạt | Nam | 06-12-2003 | Y-D K47 | |
22 | 2153010753 | Tô Nhật Khoa | Nam | 15-10-2002 | Y-D K47 | |
23 | 2153010755 | Huỳnh Ngọc Bảo Toàn | Nam | 22-11-2003 | Y-D K47 | |
24 | 2153010809 | Quách Mỹ Phúc | Nữ | 17-01-2002 | Y-D K47 | |
25 | 2153010822 | Võ Phương Hoàng | Nữ | 20-04-2003 | Y-D K47 | |
26 | 2153010823 | Trần Ngọc Anh Thư | Nữ | 14-03-2003 | Y-D K47 |