Danh sách sinh viên lớp Y-C K47

Học phần thực tập: Phụ sản I-II nhóm: 04

TT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Lớp Ghi chú
1 1953010091 Thổ Anh Long Nam 25-12-2000 Y-B K45
2 1953010409 Nguyễn Hoàng Khải Nam 09-04-2000 Y-G K45
3 2153010003 Nguyễn Thị Mỹ Ý Nữ 13-10-2003 Y-C K47
4 2153010010 Kim Thị Diệu Đang Nữ 06-04-2002 Y-C K47
5 2153010011 Mông Thị Liễu Nữ 05-04-2002 Y-C K47
6 2153010012 Nguyễn Nữ Thủy Tiên Nữ 02-11-2002 Y-C K47
7 2153010031 Dương Kiến Đức Nam 01-07-2003 Y-C K47
8 2153010136 Hồ Đào Nhật An Nam 20-09-2003 Y-C K47
9 2153010139 Lê Thanh BìNh Nam 03-04-2003 Y-C K47
10 2153010140 Sầm Thị Cúc Nữ 02-09-2003 Y-C K47
11 2153010148 Võ Thị Thúy Huỳnh Nữ 16-10-2003 Y-C K47
12 2153010155 Trần Thị Kim Ngân Nữ 02-05-2002 Y-C K47
13 2153010157 Bùi Quốc Nhân Nam 06-06-2003 Y-C K47 Nhóm trưởng (0931781813)
14 2153010167 Kim Nhật Tân Nam 03-09-2002 Y-C K47
15 2153010172 Nguyễn Thanh Thuận Nam 14-03-2003 Y-C K47
16 2153010451 Nguyễn Hoàng Việt Nam 05-02-2002 Y-B K47
17 2153010460 Đinh Công Khanh Nam 18-09-2002 Y-C K47
18 2153010464 Bùi Phương Ngân Nữ 08-08-2003 Y-C K47
19 2153010465 Nguyễn Phan Kim Ngọc Nữ 20-11-2003 Y-C K47
20 2153010466 Trần Thảo Nguyên Nữ 31-12-2002 Y-C K47
21 2153010471 Lý Phước Thịnh Nam 18-11-2002 Y-C K47
22 2153010472 Nguyễn Kim Thương Nữ 22-03-2003 Y-C K47
23 2153010474 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ 26-07-2002 Y-C K47
24 2153010626 Phan Thị Bảo Trân Nữ 29-01-2003 Y-C K47
25 2153010667 Nguyễn Cao Đăng Nam 12-08-2003 Y-C K47
26 2153010669 Nguyễn Bá Lê Lam Nam 21-06-2002 Y-C K47
27 2153010710 Trương Thành Phát Nam 30-12-2003 Y-C K47
28 2153010791 Lê Đoàn Thanh Phương Nữ 08-04-2003 Y-C K47