Học phần thực tập: Phụ sản I-II nhóm: 03
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2153010146 | Nguyễn Minh Hiếu | Nam | 11-10-2003 | Y-C K47 | |
2 | 2153010150 | Lê Thị Huỳnh Kim | Nữ | 26-01-2003 | Y-C K47 | |
3 | 2153010151 | Quan Kiến Linh | Nữ | 05-01-2003 | Y-C K47 | |
4 | 2153010158 | Tô Nguyễn Minh Nhật | Nam | 16-11-2003 | Y-C K47 | Nhóm trưởng (0398755170) |
5 | 2153010159 | Đỗ Hồng Nhung | Nữ | 03-01-2003 | Y-C K47 | |
6 | 2153010165 | Lưu Nguyễn Ngọc Sang | Nữ | 18-10-2003 | Y-C K47 | |
7 | 2153010170 | Nguyễn Tiến Thịnh | Nam | 16-03-2003 | Y-C K47 | |
8 | 2153010171 | Nguyễn Anh Thư | Nữ | 31-01-2003 | Y-C K47 | |
9 | 2153010176 | Nguyễn Anh Tú | Nam | 11-01-2003 | Y-C K47 | |
10 | 2153010179 | Nguyễn Thúy Vy | Nữ | 08-11-2003 | Y-C K47 | |
11 | 2153010403 | Mã Huyền Diệu | Nữ | 01-11-2003 | Y-A K47 | |
12 | 2153010454 | Nguyễn Mỹ Khánh Đoan | Nữ | 16-03-2003 | Y-C K47 | |
13 | 2153010455 | Nguyễn Khánh Duy | Nam | 26-09-2003 | Y-C K47 | |
14 | 2153010467 | Lý Thị Hồng Nhí | Nữ | 12-02-2003 | Y-C K47 | |
15 | 2153010468 | Nguyễn Huỳnh Phát | Nam | 12-05-2003 | Y-C K47 | |
16 | 2153010469 | Trần Phương Minh Quân | Nam | 04-11-2003 | Y-C K47 | |
17 | 2153010470 | Đoàn Phú Tài | Nam | 04-09-2003 | Y-C K47 | |
18 | 2153010746 | Phạm Thùy An | Nữ | 06-01-2002 | Y-C K47 | |
19 | 2153010747 | Trần Phúc Duy | Nam | 04-03-2003 | Y-C K47 | |
20 | 2153010748 | Nguyễn Hoàng Khang | Nam | 23-02-2002 | Y-C K47 | |
21 | 2153010749 | Vương Nguyễn Như Ngọc | Nữ | 02-01-2003 | Y-C K47 | |
22 | 2153010807 | Nguyễn Tấn Lực | Nam | 04-01-2003 | Y-C K47 | |
23 | 2153010820 | Trần Ngọc Hân | Nữ | 25-11-2003 | Y-C K47 | |
24 | 2153010821 | Lê Võ Anh Thư | Nữ | 29-08-2003 | Y-C K47 | |
25 | 2253010728 | Nguyễn Trường Duy | Nam | 23-08-2002 | Y-H K48 |