Học phần thực tập: Phụ sản I-II nhóm: 02
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2053010082 | Đặng Ngọc Bảo Trân | Nữ | 06-06-2001 | Y-A K47 | |
2 | 2153010137 | Huỳnh Nguyễn Mai Anh | Nữ | 25-12-2003 | Y-C K47 | |
3 | 2153010138 | Trần Như Anh | Nữ | 19-05-2003 | Y-C K47 | |
4 | 2153010147 | Danh Hoàng Huy | Nam | 07-07-2003 | Y-C K47 | |
5 | 2153010160 | Châu Lê Hồng Phong | Nam | 22-05-2003 | Y-C K47 | |
6 | 2153010168 | Tu Thiện Thành | Nam | 20-04-2003 | Y-C K47 | |
7 | 2153010173 | Trịnh Lê Phúc Tiến | Nam | 11-04-2003 | Y-C K47 | |
8 | 2153010174 | Ngô Thị Huyền Trang | Nữ | 30-04-2003 | Y-C K47 | |
9 | 2153010178 | Trần Hữu Văn | Nam | 08-01-2003 | Y-C K47 | |
10 | 2153010453 | Đỗ Huỳnh Duy Bách | Nam | 05-12-2003 | Y-C K47 | |
11 | 2153010456 | Nguyễn Kim Hà | Nữ | 12-09-2003 | Y-C K47 | |
12 | 2153010457 | Nguyễn Thị Hoa | Nữ | 08-01-2003 | Y-C K47 | |
13 | 2153010458 | Chu Mai Hương | Nữ | 30-11-2003 | Y-C K47 | |
14 | 2153010459 | Nguyễn Thị Mỹ Huỳnh | Nữ | 29-09-2003 | Y-C K47 | |
15 | 2153010463 | Phạm Thị Hồng Loan | Nữ | 23-11-2003 | Y-C K47 | |
16 | 2153010473 | La Ngọc Trâm | Nữ | 01-04-2003 | Y-C K47 | |
17 | 2153010476 | Cao Dương Phương Vinh | Nam | 23-10-2002 | Y-C K47 | |
18 | 2153010623 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | Nữ | 21-02-2003 | Y-C K47 | |
19 | 2153010624 | Lê Hồng Ngọc | Nữ | 26-04-2003 | Y-C K47 | |
20 | 2153010670 | Lê Hoàng Hương Nhi | Nữ | 09-09-2003 | Y-C K47 | |
21 | 2153010671 | Trần Anh Thư | Nữ | 16-04-2003 | Y-C K47 | |
22 | 2153010672 | Lê Anh Tuấn | Nam | 03-06-2003 | Y-C K47 | |
23 | 2153010708 | Nguyễn Thạch Khương Bâng | Nam | 01-02-2003 | Y-C K47 | |
24 | 2153010709 | Nguyễn Tuấn Khãi | Nam | 04-11-2003 | Y-C K47 | Nhóm trưởng (0826872968) |
25 | 2153010712 | Huỳnh Thảo Vy | Nữ | 04-11-2003 | Y-C K47 | |
26 | 2353010069 | PHAN TĂNG MẠNH THƯỜNG | Nam | 18-08-1996 | Y-A K49 |