Học phần thực tập: Phụ sản I-II nhóm: 01
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1853010398 | Võ Bình Bình | Nam | 21-04-2000 | Y-T K44 | |
2 | 2153010032 | Lưu Phúc | Nam | 09-01-2003 | Y-C K47 | |
3 | 2153010141 | Ngô Thành Đạt | Nam | 21-11-2002 | Y-C K47 | |
4 | 2153010142 | Ngô Phương Dũng | Nam | 22-01-2003 | Y-C K47 | |
5 | 2153010143 | Trần Thị Thúy Duyên | Nữ | 16-03-2003 | Y-C K47 | |
6 | 2153010144 | Hồ Nguyễn Gia Hân | Nữ | 15-02-2003 | Y-C K47 | |
7 | 2153010145 | Huỳnh Nhật Hào | Nam | 30-12-2003 | Y-C K47 | |
8 | 2153010149 | Huỳnh Trường Khánh | Nam | 27-11-2003 | Y-C K47 | |
9 | 2153010152 | Lâm Khả Minh | Nữ | 18-02-2003 | Y-C K47 | |
10 | 2153010153 | Trần Thảo My | Nữ | 01-05-2003 | Y-C K47 | |
11 | 2153010154 | Lê Văn Ngà | Nam | 28-03-2001 | Y-C K47 | |
12 | 2153010156 | Huỳnh Như Ngọc | Nữ | 06-10-2003 | Y-C K47 | |
13 | 2153010161 | Nguyễn Lâm Trọng Phúc | Nam | 27-08-2002 | Y-C K47 | |
14 | 2153010162 | Huỳnh Minh Phương | Nam | 25-10-2003 | Y-C K47 | |
15 | 2153010163 | Lê Phước Quan | Nam | 26-07-2002 | Y-C K47 | |
16 | 2153010164 | Nguyễn Văn Quang | Nam | 20-05-2003 | Y-C K47 | Nhóm trưởng (0332005209) |
17 | 2153010169 | Trần Ngọc An Thi | Nữ | 02-06-2003 | Y-C K47 | |
18 | 2153010175 | Đặng Thị Thanh Trúc | Nữ | 07-12-2002 | Y-C K47 | |
19 | 2153010177 | Phó Phước Tường | Nam | 22-08-2003 | Y-C K47 | |
20 | 2153010412 | Tô Yến Linh | Nữ | 23-07-2003 | Y-A K47 | |
21 | 2153010462 | Võ Thị Mỹ Liên | Nữ | 17-10-2003 | Y-C K47 | |
22 | 2153010621 | Lê Thị Huyền Anh | Nữ | 17-11-1994 | Y-C K47 | |
23 | 2153010622 | Trần Gia Hân | Nữ | 22-05-2002 | Y-C K47 | |
24 | 2153010625 | Trần Như Quỳnh | Nữ | 16-12-2003 | Y-C K47 | |
25 | 2153010668 | Vũ Kim Hằng | Nữ | 29-04-2003 | Y-C K47 | |
26 | 2153010713 | Lâm Thúy Vy | Nữ | 01-05-2003 | Y-C K47 | |
27 | 2153010793 | Cao Nguyễn Thảo Ngân | Nữ | 26-09-2003 | Y-C K47 |