Học phần thực tập: Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1 nhóm: 04
TT | Mã SV | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2153010016 | Vòng Lê Hồng Đông | Nữ | 10-04-2002 | Y-E K47 | |
2 | 2153010017 | Thạch Kiều My | Nữ | 21-07-2002 | Y-E K47 | |
3 | 2153010036 | Lâm Hữu Hiếu | Nam | 06-04-2003 | Y-E K47 | |
4 | 2153010224 | Nguyễn Hoài An | Nam | 11-08-2001 | Y-E K47 | |
5 | 2153010225 | Ngô Huỳnh Ngọc Anh | Nữ | 21-07-2003 | Y-E K47 | |
6 | 2153010227 | Thị Ngọc Cầm | Nữ | 16-10-2002 | Y-E K47 | |
7 | 2153010228 | Đặng Thị Trang Đài | Nữ | 10-09-2003 | Y-E K47 | |
8 | 2153010230 | Đỗ Hoàng Đăng Duy | Nam | 24-04-2003 | Y-E K47 | |
9 | 2153010234 | Nguyễn Thanh Hoài | Nam | 17-10-2003 | Y-E K47 | Nhóm trưởng (0369116941) |
10 | 2153010602 | Nguyễn Điền Thục Quyên | Nữ | 09-12-2003 | Y-E K47 | |
11 | 2153010680 | Phạm Nguyễn Huỳnh | Nam | 28-04-2002 | Y-E K47 | |
12 | 2153010683 | Đào Cẩm Thy | Nữ | 05-08-2003 | Y-E K47 | |
13 | 2153010824 | Phan Thanh Hưng | Nam | 21-10-2003 | Y-E K47 |