| TT | Tên bài | Số tiết LT | Số tiết LS |
|---|---|---|---|
| 1 | Thương tổn căn bản, Vi nấm cạn | 2 | 8 |
| 2 | Chàm | 2 | 3 |
| 3 | Pemphigus, Trúng độc da do thuốc | 2 | 8 |
| 4 | Chốc, Ghẻ | 2 | 3 |
| 5 | Bệnh Zona, Herpes, Thủy đậu | 2 | 8 |
| 6 | Vảy nến, đỏ da toàn thân, Lupus đỏ | 2 | 8 |
| 7 | Bệnh phong | 2 | 3 |
| 8 | Bệnh LTQDTD ( lâu ,giang mai ,hạ cam mềm ,sùi màu gà ) | 2 | 8 |
| 9 | Chia sẻ kinh nghiệm lâm sàng | 2 | 3 |
| 10 | zona, herpes, thủy đậu | 2 | 3 |
| 11 | Thương tổn căn bản, vi nấm cạn | 0 | 0 |
| 12 | Thương tổn căn bản, vi nấm cạn | 2 | 3 |
| 13 | zona, herpes, thủy đậu | 2 | 8 |
| 14 | Vảy nến, đỏ da toàn thân, lupus ban đỏ | 2 | 8 |
| 15 | Một số bệnh lây truyền qua đường tình dục | 2 | 8 |
| 16 | Chia sẽ kinh nghiệm lâm sàng của SV sau đại học/ca lâm sàng | 2 | 0 |
| 17 | Duyệt sổ chỉ tiêu | 0 | 0 |
| 18 | Bệnh phòng | 0 | 0 |
| 19 | Thực hành các kỹ năng khám bệnh | 0 | 0 |
| 20 | thi giữa kỳ lâm sàng | 0 | 0 |
| 21 | thi cuối kỳ lâm sàng | 0 | 0 |
| 22 | Tổng kết phản hồi người học | 0 | 0 |
| 23 | Thực hành các kỹ năng khám bệnh mô tả thương tổn | 0 | 0 |
| 24 | Vảy nến | 0 | 0 |
| 25 | Bệnh lậu giang mai hạ cam mềm sùi màu gà | 0 | 0 |
| 26 | Chốc ghẻ | 0 | 0 |
| 27 | Bệnh zona (trình BA có hình ảnh BN và trình bằng file ppt) | 0 | 0 |
| 28 | Trúng độc da do thuốc, pemphigus | 0 | 0 |
| 29 | Bệnh Chàm (trình BA có hình ảnh BN và trình bằng file ppt) | 0 | 0 |
| 30 | Bệnh án Phong (nếu không có bệnh nhân Phong làm bệnh án Chốc/Ghẻ) (trình BA có hình ảnh BN và trình bằng file ppt) | 0 | 0 |
| 31 | THI GIỮA KỲ LÂM SÀNG | 0 | 0 |
| 32 | THI CUỐI KỲ LÂM SÀNG | 0 | 0 |
| 33 | Duyệt sổ tay lâm sàng | 0 | 0 |
| 34 | Vi nấm cạn | 2 | 3 |
| 35 | vẩy nến | 2 | 3 |
| 36 | Bệnh Zona( trình bệnh án có hình ảnh bệnh nhân và trình bằng file ppt) | 0 | 0 |
| 37 | Bệnh chàm ( trình bệnh án có hình ảnh bệnh nhân và trình bằng file ppt ) | 0 | 0 |
| 38 | Sinh hoạt nội qui | 0 | 0 |
| 39 | Thi cuối kỳ | 0 | 0 |
| 40 | Tổng kết tự học, phổ biến qui chế thi | 0 | 0 |
| 41 | Tổng kết phản hồi của người học | 0 | 0 |
| 42 | Bệnh án tự chọn | 0 | 0 |
| 43 | Bệnh lậu, giang mai, hạ cam mềm | 2 | 3 |
| 44 | Bệnh án tự chọn | 2 | 0 |
| 45 | Chia sẽ kinh nghiệm lâm sàng | 0 | 0 |
| 46 | Tổng kết tự học, phổ biến quy chế thi | 0 | 0 |
| 47 | THI CUỐI KỲ | 0 | 0 |
| 48 | Trúng độc da do thuốc | 2 | 3 |
| 49 | Chốc ghẻ | 2 | 3 |
| 50 | Zona, herpes | 2 | 3 |
| 51 | Sinh hoạt nội quy | 0 | 0 |
| 52 | Dị ứng thuốc | 2 | 0 |
| 53 | Tổng kết, duyệt chỉ tiêu lâm sàng. Thi lâm sàng | 0 | 0 |
| 54 | Chủ đề/ case lâm sàng | 0 | 0 |
| 55 | Tự học | 0 | 0 |
| 56 | Sinh hoạt tự học, thi | 0 | 0 |