TT |
Tên bài |
Số tiết LT |
Số tiết LS |
1 |
Các thời kỳ tuổi trẻ; Sự phát triển thể chất, tâm thần, vận động; Đặc điểm hệ tim mạch trẻ em. |
3 |
15 |
2 |
Đặc điểm sinh lý, chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ sơ sinh |
1 |
5 |
3 |
Tình hình bệnh tật và tử vong trẻ em; Nội dung chăm sóc sức khỏe ban đầu; Tổ chức chăm sóc sức khỏe trẻ em |
3 |
15 |
4 |
Chủng ngừa |
1 |
5 |
5 |
Dinh dưỡng trẻ em; Sữa mẹ và chế độ ăn dặm |
1 |
5 |
6 |
Thiếu vitamin A và bệnh khô giác mạc; Thiếu vitamin D và bệnh còi xương |
1 |
5 |
7 |
Chương trình nhiễm khuẩn hô hấp cấp; Đặc điểm bộ máy hô hấp trẻ em |
2 |
10 |
8 |
Tiêu chảy cấp và chương trình phòng chống; Đặc điểm bộ máy tiêu hóa trẻ em |
2 |
10 |
9 |
Bệnh SDD và chương trình phòng chống; Theo dõi và đánh giá sức khỏe |
2 |
10 |
10 |
Đặc điểm hệ thần kinh trẻ em |
1 |
5 |
11 |
Đặc điểm bộ máy tiết niệu trẻ em |
1 |
5 |
12 |
Viêm phổi; Viêm tiểu phế quản cấp |
3 |
15 |
13 |
Hen phế quản |
2 |
10 |
14 |
Nhiễm khuẩn sơ sinh |
1 |
5 |
15 |
Xuất huyết não màng não sơ sinh |
1 |
5 |
16 |
Hạ canxi huyết sơ sinh |
1 |
5 |
17 |
Tim bẩm sinh |
1 |
5 |
18 |
Suy tim cấp |
1 |
5 |
19 |
Viêm cầu thận cấp; Hội chứng thận hư |
2 |
10 |
20 |
Nhiễm trùng tiểu |
1 |
5 |
21 |
Suy hô hấp sơ sinh |
2 |
10 |
22 |
Vàng da sơ sinh |
1 |
5 |
23 |
Sang chấn sản khoa |
1 |
5 |
24 |
Bệnh giun và các biến chứng do giun |
1 |
5 |
25 |
Gian ban/Bình bệnh án |
0 |
0 |