| TT | Tên bài | Số tiết LT | Số tiết LS |
|---|---|---|---|
| 1 | Xét nghiệm tầm soát K ctc, viêm âm đạo | 1 | 2 |
| 2 | Tiếp cận 1 trường hợp chảy máu âm đạo bất thường | 1 | 2 |
| 3 | Các kỹ thuật phẫu thuật sản phụ khoa cơ bản | 1 | 2 |
| 4 | Chuẩn bị trước và sau mổ | 1 | 2 |
| 5 | Đặt dụng cụ tử cung | 1 | 2 |
| 6 | Nạo sinh thiết buồng tử cung | 1 | 2 |
| 7 | Chọc dò túi cùng sau | 1 | 2 |
| 8 | hút thai chân không | 1 | 2 |
| 9 | Mẫu bệnh án phụ khoa | 1 | 2 |
| 10 | BBA tiền sản giật | 1 | 2 |
| 11 | BBA viêm phần phụ | 1 | 2 |
| 12 | BBA thai ngoài tử cung | 1 | 2 |
| 13 | BBA thai trứng | 1 | 2 |
| 14 | BBA đái tháo đường | 1 | 2 |
| 15 | BBA nhiễm khuẩn hậu sản | 1 | 2 |
| 16 | BBA u nang buồng trứng | 1 | 2 |
| 17 | BBA u xơ tử cung | 1 | 2 |
| 18 | BBA chảy máu sau sinh | 1 | 2 |
| 19 | BBA chuyển dạ | 1 | 2 |
| 20 | BBA HP mổ lấy thai (tự do) (sinh non) | 1 | 2 |
| 21 | Sinh hoạt đầu khóa | 1 | 2 |
| 22 | Giao ban | 20 | 20 |
| 23 | Giảng đầu giường | 20 | 20 |
| 24 | Ôn tập | 1 | 2 |
| 25 | Thi kết thúc | 3 | 3 |
| 26 | Kiểm tra giữa kỳ | 1 | 2 |
| 27 | Siêu âm phụ khoa | 1 | 2 |
| 28 | BBA ối vỡi non | 1 | 2 |
| 29 | Bốc thăm thi, kiểm tra đk thi | 1 | 2 |