| TT | Tên bài | Số tiết LT | Số tiết LS |
|---|---|---|---|
| 1 | VLTL 2 | 0 | 3 |
| 2 | Thi kết thúc lâm sàng | 0 | 0 |
| 3 | Bệnh án phục hồi chức năng (Thăm khám và lượng giá người khuyết tật) | 0 | 5 |
| 4 | Bình b/an: PHCN trong chấn thương | 0 | 5 |
| 5 | Bình b/an: Phục hồi chức năng bại não | 0 | 2 |
| 6 | Bình b/an: PHCN cho bệnh nhân bị liệt 1/2 người sau tai biến mạch máu não | 0 | 5 |
| 7 | Bình b/an PHCN thoái hóa khớp | 0 | 5 |
| 8 | Bình b/an: PHCN TTTS | 0 | 5 |
| 9 | Bệnh án Phục hồi chức năng (Lượng giá và thăm khám) | 0 | 4 |
| 10 | Đo tầm vận động khớp | 0 | 4 |
| 11 | Thử cơ | 0 | 4 |
| 12 | Vận động trị liệu | 0 | 4 |
| 13 | Phương thức phục hồi chức năng (Dụng cụ trợ giúp di chuyển + Dụng cụ chỉnh hình + Dụng cụ tập) | 0 | 4 |
| 14 | Phục hồi chức năng bại não (2 tiết) + Các phương thức vật lý trị liệu (3 tiết) | 0 | 5 |
| 15 | Phục hồi chức năng cho bệnh nhân tổn thương tủy sống (2 tiết) + Các thương tật thứ phát và biện pháp phòng ngừa (1 tiết) + Các phương thức vật lý trị liệu (2 tiết) | 0 | 5 |
| 16 | Phục hồi chức năng cho bệnh nhân liệt nửa người sau tai biến mạch máu não + Các phương thức vật lý trị liệu ( 3 tiết) | 0 | 5 |
| 17 | Phục hồi chức năng sau chấn thương (4 tiết) + Các phương thức vật lý trị liệu (1 tiết) | 0 | 5 |
| 18 | Nguyên tắc phục hồi chức năng cho bệnh nhân bị thoái hóa khớp (4 tiết) + Các phương thức vật lý trị liệu (1 tiết) + Thi kết thúc lâm sàng | 0 | 5 |
| 19 | Bình bệnh án buổi 1 | 0 | 0 |
| 20 | Bình bệnh án buổi 2 | 0 | 0 |
| 21 | Bình bệnh án buổi 3 | 0 | 0 |
| 22 | Bình bệnh án buổi 4 | 0 | 0 |
| 23 | Hướng dẫn thực hành các phương thức vật lý trị liệu buổi 1 | 0 | 0 |
| 24 | Hướng dẫn thực hành các phương thức vật lý trị liệu buổi 2 | 0 | 0 |
| 25 | Hướng dẫn thực hành các phương thức vật lý trị liệu buổi 3 | 0 | 0 |
| 26 | Hướng dẫn thực hành các phương thức vật lý trị liệu buổi 4 | 0 | 0 |
| 27 | Hướng dẫn thực hành các phương thức vật lý trị liệu buổi 5 | 0 | 0 |
| 28 | Hướng dẫn thực hành các phương thức vật lý trị liệu buổi 6 | 0 | 0 |
| 29 | Bình bệnh án buổi 5 | 0 | 0 |
| 30 | Lâm sàng tại các khoa/phòng/buồng bệnh | 0 | 0 |
| 31 | Vận động trị liệu | 0 | 5 |
| 32 | Các PT PHCN | 0 | 5 |
| 33 | Bình b/an PHCN trẻ bại não | 0 | 2 |
| 34 | Bình b/an PHCN TTTS | 0 | 5 |
| 35 | Bình b/an PHCN cho bệnh nhân bị liệt nửa người sau tai biến mạch máu não | 0 | 5 |
| 36 | Bình b/an PHCN trong chấn thương | 0 | 5 |
| 37 | Điểm danh | 0 | 0 |
| 38 | Học tại bệnh phòng | 0 | 0 |
| 39 | Sinh hoạt nội quy thực hành LS | 0 | 0 |
| 40 | VLTL 1 | 0 | 5 |
| 41 | Bệnh án PHCN (Thăm khám và luượn giá người khuyết tật) | 0 | 5 |
| 42 | Các phương thức PHCN | 0 | 5 |
| 43 | Bình b/an PHCN bại não | 0 | 2 |
| 44 | Hoc tại bệnh phòng | 0 | 0 |
| 45 | VLTL1 | 0 | 5 |
| 46 | Bình bệnh án Nhóm 1 | 0 | 0 |
| 47 | Bình bệnh án Nhóm 2 | 0 | 0 |
| 48 | Bình bệnh án Nhóm 3 | 0 | 0 |
| 49 | Bình bệnh án Nhóm 4 | 0 | 0 |
| 50 | Bình bệnh án Nhóm 5 | 0 | 0 |
| 51 | Bình bệnh án Nhóm 6 | 0 | 0 |
| 52 | Dụng cụ trợ giúp di chuyển | 0 | 0 |
| 53 | Dụng cụ chỉnh hình - dụng cụ thay thế | 0 | 0 |
| 54 | Phục hồi chức năng mỏm cụt chi dưới | 0 | 0 |
| 55 | Sinh hoạt: nôi quy thực tập | 0 | 0 |