| TT | Tên bài | Số tiết LT | Số tiết LS |
|---|---|---|---|
| 1 | Thủng ổ loét dạ dày – tá tràng | 1 | 4 |
| 2 | Viêm ruột thừa | 1 | 4 |
| 3 | Ung thư đại tràng – trực tràng | 2 | 4 |
| 4 | Sỏi mật | 2 | 4 |
| 5 | Áp xe hậu môn trực tràng, rò hậu môn trực tràng | 1 | 4 |
| 6 | Trĩ | 1 | 4 |
| 7 | Thoát vị bẹn, thoát vị đùi | 2 | 4 |
| 8 | Chấn thương và vết thương ngực | 2 | 4 |
| 9 | Chấn thương mạch máu ngoại biên | 1 | 4 |
| 10 | Biến chứng gãy xương | 1 | 3 |
| 11 | Gãy cổ phẫu thuật xương cánh tay | 1 | 3 |
| 12 | Gãy đầu dưới xương quay | 1 | 3 |
| 13 | Gãy hai xương cẳng tay | 1 | 3 |
| 14 | Gãy thân xương cánh tay | 1 | 4 |
| 15 | Trật khớp vai, khuỷu, hang | 1 | 4 |
| 16 | Gãy cổ xương đùi | 1 | 4 |
| 17 | Gãy thân hai xương cẳng chân | 1 | 4 |
| 18 | Gãy thân xương đùi | 1 | 4 |
| 19 | Gãy xương hở | 1 | 4 |
| 20 | Bỏng | 1 | 2 |
| 21 | Chấn thương sọ não | 2 | 4 |
| 22 | Vết thương sọ não | 1 | 4 |
| 23 | Sỏi tiết niệu | 2 | 4 |
| 24 | Bướu lành tiền liệt tuyến | 1 | 4 |